(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underestimated
B2

underestimated

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

bị đánh giá thấp bị xem nhẹ bị coi thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underestimated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của 'underestimate': đánh giá thấp (điều gì đó) so với giá trị hoặc tầm quan trọng thực tế của nó.

Definition (English Meaning)

Past participle of 'underestimate': to estimate (something) to be smaller or less important than it actually is.

Ví dụ Thực tế với 'Underestimated'

  • "The importance of soft skills is often underestimated."

    "Tầm quan trọng của các kỹ năng mềm thường bị đánh giá thấp."

  • "We underestimated the cost of the project."

    "Chúng tôi đã đánh giá thấp chi phí của dự án."

  • "The impact of social media on elections should not be underestimated."

    "Không nên đánh giá thấp tác động của mạng xã hội đối với các cuộc bầu cử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underestimated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: underestimate (past participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

undervalued(bị đánh giá thấp)
miscalculated(tính toán sai)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Underestimated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để diễn tả sự hối tiếc hoặc phê bình về việc không nhận ra đầy đủ tiềm năng, khả năng hoặc mức độ nghiêm trọng của một điều gì đó. Sự khác biệt với 'misjudge' là 'underestimate' tập trung vào việc định lượng thấp hơn giá trị thực, trong khi 'misjudge' bao hàm đánh giá sai lệch nói chung, có thể là cao hơn hoặc thấp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underestimated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)