undervalued
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undervalued'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được đánh giá đúng mức, bị xem nhẹ giá trị hoặc tầm quan trọng thực sự.
Definition (English Meaning)
Not appreciated or recognized for its true worth or importance.
Ví dụ Thực tế với 'Undervalued'
-
"The importance of education is often undervalued in developing countries."
"Tầm quan trọng của giáo dục thường bị đánh giá thấp ở các nước đang phát triển."
-
"He felt undervalued at his job and decided to look for a new one."
"Anh ấy cảm thấy không được đánh giá đúng mức trong công việc của mình và quyết định tìm một công việc mới."
-
"The undervalued stock is expected to rise in price soon."
"Cổ phiếu bị định giá thấp dự kiến sẽ tăng giá sớm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undervalued'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undervalued
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undervalued'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undervalued' thường được sử dụng để mô tả những người, vật, hoặc ý tưởng mà giá trị của chúng không được nhận ra hoặc bị đánh giá thấp hơn so với thực tế. Nó mang sắc thái của sự bỏ lỡ cơ hội hoặc sự bất công. So sánh với 'underestimated', 'undervalued' nhấn mạnh vào giá trị vốn có, trong khi 'underestimated' tập trung vào việc dự đoán sai khả năng hoặc tiềm năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **Undervalued as:** Được đánh giá thấp *như* một cái gì đó. Ví dụ: 'The work was undervalued as merely volunteer work.'
- **Undervalued by:** Bị đánh giá thấp *bởi* ai đó. Ví dụ: 'The artist felt undervalued by the critics.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undervalued'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.