starved
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Starved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ đói; đang hoặc có khả năng chịu đựng cơn đói cồn cào.
Ví dụ Thực tế với 'Starved'
-
"The refugees were starved and weak."
"Những người tị nạn bị đói lả và yếu ớt."
-
"The animals were starved during the drought."
"Các con vật bị đói khát trong suốt thời gian hạn hán."
-
"He felt starved for attention from his parents."
"Anh ấy cảm thấy khao khát sự chú ý từ bố mẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Starved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: starve
- Adjective: starved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Starved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái đói rất nghiêm trọng, thường do thiếu thức ăn trong một thời gian dài. Thường dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng hơn so với 'hungry'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Starved for' được dùng để diễn tả sự khao khát, thèm muốn thứ gì đó không phải thức ăn (ví dụ: starved for attention). 'Starved of' được dùng tương tự, nhấn mạnh sự thiếu thốn về mặt tinh thần hoặc vật chất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Starved'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescuers arrive, the hikers will have starved to death.
|
Đến thời điểm đội cứu hộ đến, những người đi bộ đường dài sẽ chết đói. |
| Phủ định |
The organization won't have starved the animals, they're dedicated to animal welfare.
|
Tổ chức sẽ không bỏ đói động vật, họ tận tâm với phúc lợi động vật. |
| Nghi vấn |
Will the refugees have starved before the aid arrives?
|
Những người tị nạn sẽ chết đói trước khi viện trợ đến chứ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The refugees have starved because no aid has arrived.
|
Những người tị nạn đã chết đói vì không có viện trợ nào đến. |
| Phủ định |
They haven't starved, thanks to the emergency food supplies.
|
Họ đã không chết đói, nhờ vào nguồn cung cấp lương thực khẩn cấp. |
| Nghi vấn |
Has anyone starved in the village since the drought began?
|
Có ai chết đói trong làng kể từ khi hạn hán bắt đầu không? |