(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ starved
B2

starved

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đói lả đói cồn cào thiếu thốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Starved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ đói; đang hoặc có khả năng chịu đựng cơn đói cồn cào.

Definition (English Meaning)

Extremely hungry; suffering or likely to suffer from extreme hunger.

Ví dụ Thực tế với 'Starved'

  • "The refugees were starved and weak."

    "Những người tị nạn bị đói lả và yếu ớt."

  • "The animals were starved during the drought."

    "Các con vật bị đói khát trong suốt thời gian hạn hán."

  • "He felt starved for attention from his parents."

    "Anh ấy cảm thấy khao khát sự chú ý từ bố mẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Starved'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: starve
  • Adjective: starved
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Starved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái đói rất nghiêm trọng, thường do thiếu thức ăn trong một thời gian dài. Thường dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng hơn so với 'hungry'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Starved for' được dùng để diễn tả sự khao khát, thèm muốn thứ gì đó không phải thức ăn (ví dụ: starved for attention). 'Starved of' được dùng tương tự, nhấn mạnh sự thiếu thốn về mặt tinh thần hoặc vật chất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Starved'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the rescuers arrive, the hikers will have starved to death.
Đến thời điểm đội cứu hộ đến, những người đi bộ đường dài sẽ chết đói.
Phủ định
The organization won't have starved the animals, they're dedicated to animal welfare.
Tổ chức sẽ không bỏ đói động vật, họ tận tâm với phúc lợi động vật.
Nghi vấn
Will the refugees have starved before the aid arrives?
Những người tị nạn sẽ chết đói trước khi viện trợ đến chứ?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The refugees have starved because no aid has arrived.
Những người tị nạn đã chết đói vì không có viện trợ nào đến.
Phủ định
They haven't starved, thanks to the emergency food supplies.
Họ đã không chết đói, nhờ vào nguồn cung cấp lương thực khẩn cấp.
Nghi vấn
Has anyone starved in the village since the drought began?
Có ai chết đói trong làng kể từ khi hạn hán bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)