undernourished
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undernourished'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu dinh dưỡng; không được nuôi dưỡng đầy đủ để duy trì sức khỏe tốt.
Definition (English Meaning)
Not having enough food to maintain good health; poorly nourished.
Ví dụ Thực tế với 'Undernourished'
-
"The children in the refugee camp were severely undernourished."
"Những đứa trẻ trong trại tị nạn bị thiếu dinh dưỡng nghiêm trọng."
-
"Many people in developing countries are undernourished due to lack of access to nutritious food."
"Nhiều người ở các nước đang phát triển bị thiếu dinh dưỡng do thiếu tiếp cận với thực phẩm giàu dinh dưỡng."
-
"The doctor reported that the patient was severely undernourished and needed immediate medical attention."
"Bác sĩ báo cáo rằng bệnh nhân bị thiếu dinh dưỡng nghiêm trọng và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undernourished'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undernourished
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undernourished'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undernourished' nhấn mạnh tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng kéo dài, dẫn đến suy yếu về thể chất và sức khỏe. Nó thường được sử dụng để mô tả các cá nhân hoặc quần thể ở các khu vực nghèo đói hoặc bị ảnh hưởng bởi nạn đói. Khác với 'malnourished' (suy dinh dưỡng), 'undernourished' tập trung vào lượng thức ăn không đủ, trong khi 'malnourished' có thể ám chỉ sự mất cân bằng dinh dưỡng, ngay cả khi lượng thức ăn đủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘with’ thường được sử dụng khi đề cập đến những vấn đề đi kèm với sự thiếu dinh dưỡng (ví dụ: undernourished with anemia). ‘by’ có thể được sử dụng để chỉ nguyên nhân dẫn đến tình trạng thiếu dinh dưỡng (ví dụ: undernourished by poverty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undernourished'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.