(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underlying theme
C1

underlying theme

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ đề tiềm ẩn chủ đề ngầm ý tưởng chủ đạo ẩn giấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underlying theme'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ý tưởng hoặc thông điệp cơ bản hoặc ngụ ý, kết nối các khía cạnh khác nhau của một tác phẩm hoặc tình huống.

Definition (English Meaning)

A fundamental or implicit idea or message that connects different aspects of a work or situation.

Ví dụ Thực tế với 'Underlying theme'

  • "The underlying theme of the novel is the struggle for identity in a rapidly changing world."

    "Chủ đề tiềm ẩn của cuốn tiểu thuyết là cuộc đấu tranh để tìm kiếm bản sắc trong một thế giới thay đổi nhanh chóng."

  • "The underlying theme of his work is the alienation of modern man."

    "Chủ đề tiềm ẩn trong tác phẩm của anh ấy là sự xa lánh của con người hiện đại."

  • "Despite the lighthearted tone, there's a serious underlying theme about the importance of friendship."

    "Mặc dù có giọng điệu vui vẻ, vẫn có một chủ đề tiềm ẩn nghiêm túc về tầm quan trọng của tình bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underlying theme'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

implicit theme(chủ đề ngụ ý)
subtext(ý nghĩa tiềm ẩn)
hidden theme(chủ đề ẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

explicit theme(chủ đề rõ ràng)
main theme(chủ đề chính)

Từ liên quan (Related Words)

thematic(thuộc về chủ đề)
theme park(công viên chủ đề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật Nghiên cứu học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Underlying theme'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Underlying theme’ thường chỉ một chủ đề không được nêu rõ ràng, mà cần phải được suy luận từ các chi tiết khác nhau. Nó khác với ‘main theme’ (chủ đề chính), là chủ đề được thể hiện trực tiếp và rõ ràng hơn. ‘Theme’ tự nó đã mang nghĩa chủ đề, đề tài, cốt truyện; việc thêm 'underlying' nhấn mạnh tính chất tiềm ẩn, nằm sâu bên dưới bề mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underlying theme'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)