undersaturation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undersaturation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái chưa bão hòa; tình trạng mà một chất hoặc hệ thống chứa ít hơn lượng tối đa mà nó có thể chứa.
Definition (English Meaning)
The state of being less than fully saturated; a condition where a substance or system contains less than the maximum amount of something it can hold.
Ví dụ Thực tế với 'Undersaturation'
-
"The undersaturation of oxygen in the water is harming aquatic life."
"Sự chưa bão hòa oxy trong nước đang gây hại cho đời sống thủy sinh."
-
"The undersaturation of the soil with water led to crop failure."
"Sự chưa bão hòa nước trong đất dẫn đến mất mùa."
-
"Image processing techniques can be used to correct for undersaturation in digital photographs."
"Các kỹ thuật xử lý ảnh có thể được sử dụng để điều chỉnh sự chưa bão hòa trong ảnh kỹ thuật số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undersaturation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: undersaturation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undersaturation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'undersaturation' được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học khác nhau để mô tả sự thiếu hụt, đặc biệt là liên quan đến độ ẩm, màu sắc, hoặc các chất hòa tan. Nó ngụ ý rằng hệ thống có khả năng chứa nhiều hơn những gì hiện có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Undersaturation of X' chỉ sự thiếu bão hòa của chất X. 'Undersaturation in Y' chỉ sự thiếu bão hòa xảy ra trong môi trường Y.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undersaturation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.