(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oversaturation
C1

oversaturation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bão hòa quá mức tình trạng bão hòa quá mức sự dư thừa quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oversaturation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái bị bão hòa quá mức, hoặc được lấp đầy hoặc cung cấp quá mức đến mức bão hòa.

Definition (English Meaning)

The state of being excessively or excessively filled or supplied beyond the point of saturation.

Ví dụ Thực tế với 'Oversaturation'

  • "The oversaturation of the market led to a decrease in prices."

    "Sự bão hòa quá mức của thị trường đã dẫn đến sự sụt giảm giá cả."

  • "The oversaturation of streaming services has made it difficult for new platforms to gain traction."

    "Sự bão hòa quá mức của các dịch vụ phát trực tuyến đã gây khó khăn cho các nền tảng mới trong việc tạo dựng được sức hút."

  • "The oversaturation of light in the photograph washed out the colors."

    "Sự bão hòa ánh sáng quá mức trong bức ảnh đã làm phai màu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oversaturation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

undersaturation(sự chưa bão hòa)
deficiency(sự thiếu hụt)

Từ liên quan (Related Words)

market saturation(sự bão hòa thị trường)
color saturation(độ bão hòa màu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như Khoa học Kinh tế Nghệ thuật)

Ghi chú Cách dùng 'Oversaturation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tình trạng vượt quá mức cần thiết hoặc mong muốn. Thường dùng để chỉ một thị trường, màu sắc, hoặc dung dịch. Sự khác biệt giữa 'saturation' và 'oversaturation' nằm ở mức độ. 'Saturation' đạt đến điểm tối đa có thể chứa, trong khi 'oversaturation' vượt quá điểm đó, có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Oversaturation of’ dùng để chỉ sự bão hòa quá mức của một cái gì đó. Ví dụ: 'oversaturation of the market'. 'Oversaturation in' thường dùng để chỉ sự bão hòa quá mức trong một khu vực hoặc lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'oversaturation in the art world'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oversaturation'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The market faced a serious problem: oversaturation led to plummeting prices.
Thị trường đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng: sự bão hòa dẫn đến giá cả giảm mạnh.
Phủ định
The artist's work didn't suffer from a common issue: oversaturation, which can dilute originality.
Tác phẩm của nghệ sĩ không gặp phải một vấn đề phổ biến: sự bão hòa, điều có thể làm loãng tính độc đáo.
Nghi vấn
Is the photo oversaturated: does it need adjustment to the color settings?
Ảnh có bị bão hòa không: nó có cần điều chỉnh cài đặt màu không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The market, experiencing oversaturation, saw a decline in profits despite increased sales volume.
Thị trường, trải qua tình trạng bão hòa, chứng kiến sự sụt giảm lợi nhuận mặc dù khối lượng bán hàng tăng lên.
Phủ định
Unlike other sectors, which are often saturated, the niche market for handcrafted goods, thankfully, has not experienced oversaturation.
Không giống như các lĩnh vực khác, thường bị bão hòa, thị trường ngách cho hàng thủ công, rất may, đã không trải qua tình trạng bão hòa.
Nghi vấn
Considering the current trends, will the streaming service market, currently oversaturated, experience further consolidation?
Xem xét các xu hướng hiện tại, liệu thị trường dịch vụ phát trực tuyến, hiện đang bão hòa, có trải qua sự hợp nhất hơn nữa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)