oversaturation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oversaturation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái bị bão hòa quá mức, hoặc được lấp đầy hoặc cung cấp quá mức đến mức bão hòa.
Definition (English Meaning)
The state of being excessively or excessively filled or supplied beyond the point of saturation.
Ví dụ Thực tế với 'Oversaturation'
-
"The oversaturation of the market led to a decrease in prices."
"Sự bão hòa quá mức của thị trường đã dẫn đến sự sụt giảm giá cả."
-
"The oversaturation of streaming services has made it difficult for new platforms to gain traction."
"Sự bão hòa quá mức của các dịch vụ phát trực tuyến đã gây khó khăn cho các nền tảng mới trong việc tạo dựng được sức hút."
-
"The oversaturation of light in the photograph washed out the colors."
"Sự bão hòa ánh sáng quá mức trong bức ảnh đã làm phai màu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oversaturation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oversaturation
- Adjective: oversaturated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oversaturation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tình trạng vượt quá mức cần thiết hoặc mong muốn. Thường dùng để chỉ một thị trường, màu sắc, hoặc dung dịch. Sự khác biệt giữa 'saturation' và 'oversaturation' nằm ở mức độ. 'Saturation' đạt đến điểm tối đa có thể chứa, trong khi 'oversaturation' vượt quá điểm đó, có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Oversaturation of’ dùng để chỉ sự bão hòa quá mức của một cái gì đó. Ví dụ: 'oversaturation of the market'. 'Oversaturation in' thường dùng để chỉ sự bão hòa quá mức trong một khu vực hoặc lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'oversaturation in the art world'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oversaturation'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The market faced a serious problem: oversaturation led to plummeting prices.
|
Thị trường đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng: sự bão hòa dẫn đến giá cả giảm mạnh. |
| Phủ định |
The artist's work didn't suffer from a common issue: oversaturation, which can dilute originality.
|
Tác phẩm của nghệ sĩ không gặp phải một vấn đề phổ biến: sự bão hòa, điều có thể làm loãng tính độc đáo. |
| Nghi vấn |
Is the photo oversaturated: does it need adjustment to the color settings?
|
Ảnh có bị bão hòa không: nó có cần điều chỉnh cài đặt màu không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The market, experiencing oversaturation, saw a decline in profits despite increased sales volume.
|
Thị trường, trải qua tình trạng bão hòa, chứng kiến sự sụt giảm lợi nhuận mặc dù khối lượng bán hàng tăng lên. |
| Phủ định |
Unlike other sectors, which are often saturated, the niche market for handcrafted goods, thankfully, has not experienced oversaturation.
|
Không giống như các lĩnh vực khác, thường bị bão hòa, thị trường ngách cho hàng thủ công, rất may, đã không trải qua tình trạng bão hòa. |
| Nghi vấn |
Considering the current trends, will the streaming service market, currently oversaturated, experience further consolidation?
|
Xem xét các xu hướng hiện tại, liệu thị trường dịch vụ phát trực tuyến, hiện đang bão hòa, có trải qua sự hợp nhất hơn nữa không? |