undersaturated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undersaturated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa bão hòa; chứa ít hơn lượng tối đa của một chất trong dung dịch hoặc hỗn hợp.
Definition (English Meaning)
Not fully saturated; containing less than the maximum amount of a substance in solution or mixture.
Ví dụ Thực tế với 'Undersaturated'
-
"The water was undersaturated with oxygen."
"Nước chưa bão hòa oxy."
-
"The soil was undersaturated with nutrients, leading to poor crop growth."
"Đất không bão hòa dinh dưỡng, dẫn đến sự phát triển kém của cây trồng."
-
"The artist deliberately created an undersaturated effect in the painting."
"Người họa sĩ cố tình tạo ra hiệu ứng không bão hòa trong bức tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undersaturated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undersaturated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undersaturated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong hóa học để mô tả dung dịch chưa đạt đến điểm bão hòa. Trong nhiếp ảnh và thiết kế, nó mô tả màu sắc nhạt hơn, ít đậm đà hơn so với màu bão hòa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"undersaturated in" thường được dùng để mô tả dung dịch. Ví dụ: "The solution is undersaturated in salt.". "undersaturated with" ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để mô tả việc thiếu một chất nào đó. Ví dụ: "The market is undersaturated with high-quality products."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undersaturated'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The image is undersaturated, isn't it?
|
Hình ảnh bị bão hòa thấp, phải không? |
| Phủ định |
The colors aren't undersaturated in this photo, are they?
|
Màu sắc không bị bão hòa thấp trong bức ảnh này, phải không? |
| Nghi vấn |
Is the painting undersaturated, isn't it?
|
Bức tranh bị bão hòa thấp, phải không? |