understating
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Understating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động trình bày hoặc miêu tả điều gì đó ít quan trọng hơn so với thực tế; một tuyên bố kiềm chế hoặc giảm nhẹ so với sự khẳng định rõ ràng.
Definition (English Meaning)
The act of presenting something as less significant than it is; a restrained or muted statement in contrast to explicit assertion.
Ví dụ Thực tế với 'Understating'
-
"His understating of the risks involved almost led to disaster."
"Việc anh ta đánh giá thấp những rủi ro liên quan suýt chút nữa đã dẫn đến thảm họa."
-
"He's understating the importance of education."
"Anh ấy đang đánh giá thấp tầm quan trọng của giáo dục."
-
"The report was clearly understating the real impact of the policy."
"Báo cáo rõ ràng đang giảm nhẹ tác động thực sự của chính sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Understating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: understate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Understating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả một kỹ thuật tu từ hoặc một chiến lược giao tiếp nhằm tạo ra hiệu ứng đặc biệt bằng cách giảm nhẹ tầm quan trọng của một vấn đề hoặc tình huống. Mục đích có thể là để nhấn mạnh vấn đề một cách tế nhị, để tạo sự hài hước, hoặc để tránh gây sốc hoặc xúc phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Understating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.