(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ understating
C1

understating

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá thấp nói giảm miêu tả không đúng mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Understating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động trình bày hoặc miêu tả điều gì đó ít quan trọng hơn so với thực tế; một tuyên bố kiềm chế hoặc giảm nhẹ so với sự khẳng định rõ ràng.

Definition (English Meaning)

The act of presenting something as less significant than it is; a restrained or muted statement in contrast to explicit assertion.

Ví dụ Thực tế với 'Understating'

  • "His understating of the risks involved almost led to disaster."

    "Việc anh ta đánh giá thấp những rủi ro liên quan suýt chút nữa đã dẫn đến thảm họa."

  • "He's understating the importance of education."

    "Anh ấy đang đánh giá thấp tầm quan trọng của giáo dục."

  • "The report was clearly understating the real impact of the policy."

    "Báo cáo rõ ràng đang giảm nhẹ tác động thực sự của chính sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Understating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

exaggerating(phóng đại)
overstating(nói quá)
emphasizing(nhấn mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Understating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả một kỹ thuật tu từ hoặc một chiến lược giao tiếp nhằm tạo ra hiệu ứng đặc biệt bằng cách giảm nhẹ tầm quan trọng của một vấn đề hoặc tình huống. Mục đích có thể là để nhấn mạnh vấn đề một cách tế nhị, để tạo sự hài hước, hoặc để tránh gây sốc hoặc xúc phạm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Understating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)