(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underwater explosive
C1

underwater explosive

Tính từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

chất nổ dưới nước thiết bị nổ dưới nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underwater explosive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc là một thiết bị nổ được thiết kế để kích nổ dưới nước.

Definition (English Meaning)

Relating to or being an explosive device designed to be detonated underwater.

Ví dụ Thực tế với 'Underwater explosive'

  • "The navy discovered an underwater explosive near the harbor."

    "Hải quân đã phát hiện một thiết bị nổ dưới nước gần bến cảng."

  • "Divers were tasked with locating and disarming the underwater explosives."

    "Các thợ lặn được giao nhiệm vụ định vị và vô hiệu hóa các thiết bị nổ dưới nước."

  • "The use of underwater explosives can have devastating effects on marine life."

    "Việc sử dụng chất nổ dưới nước có thể gây ra những tác động tàn phá đối với đời sống biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underwater explosive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: underwater, explosive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mine(mìn)
torpedo(ngư lôi)
detonator(kíp nổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự/Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Underwater explosive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, phá hoại, hoặc nghiên cứu khoa học liên quan đến nổ dưới nước. 'Underwater' chỉ môi trường hoạt động, còn 'explosive' chỉ bản chất gây nổ. Không có sắc thái đặc biệt, chỉ mang tính mô tả trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underwater explosive'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ocean, vast and deep, is vulnerable to underwater explosive devices.
Đại dương, rộng lớn và sâu thẳm, rất dễ bị tổn thương bởi các thiết bị nổ dưới nước.
Phủ định
Fortunately, the divers didn't find any underwater, explosive materials during their search, and the beach was deemed safe.
May mắn thay, các thợ lặn không tìm thấy bất kỳ vật liệu nổ dưới nước nào trong quá trình tìm kiếm và bãi biển được coi là an toàn.
Nghi vấn
Considering the potential danger, are underwater explosive measures really necessary for this project, or are there safer alternatives?
Xét đến mối nguy hiểm tiềm tàng, liệu các biện pháp nổ dưới nước có thực sự cần thiết cho dự án này hay không, hay là có những phương án thay thế an toàn hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)