undignified
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undignified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu trang nghiêm, không đàng hoàng, mất phẩm cách, lố bịch.
Ví dụ Thực tế với 'Undignified'
-
"It was undignified to argue about the price of a small item."
"Thật là mất phẩm cách khi tranh cãi về giá của một món đồ nhỏ."
-
"The politician's undignified behavior during the debate cost him votes."
"Hành vi thiếu đứng đắn của chính trị gia trong cuộc tranh luận đã khiến ông ta mất phiếu bầu."
-
"It's undignified to gossip about others."
"Thật là mất phẩm giá khi ngồi lê đôi mách về người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undignified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undignified
- Adverb: undignifiedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undignified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undignified' thường được dùng để mô tả hành động, hành vi hoặc tình huống làm mất đi sự tôn trọng, uy nghiêm vốn có. Nó nhấn mạnh sự thiếu phù hợp, đôi khi là ngớ ngẩn hoặc đáng xấu hổ. Khác với 'indecorous' (khiếm nhã, không lịch sự), 'undignified' chú trọng vào việc làm suy giảm vị thế hoặc hình ảnh của ai đó/cái gì đó. So với 'shameful' (đáng xấu hổ), 'undignified' có mức độ nhẹ hơn, thường chỉ mang tính chất mất mặt hơn là vi phạm đạo đức nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undignified'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He found the situation undignified, which is why he left.
|
Anh ấy thấy tình huống không trang trọng, đó là lý do anh ấy rời đi. |
| Phủ định |
Only then did she realize how undignifiedly she had behaved.
|
Chỉ đến lúc đó cô mới nhận ra mình đã cư xử một cách thiếu trang trọng như thế nào. |
| Nghi vấn |
Should he act in such an undignified manner, would anyone respect him?
|
Nếu anh ta hành động một cách thiếu trang trọng như vậy, liệu có ai tôn trọng anh ta không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is behaving undignifiedly at the party.
|
Anh ấy đang cư xử một cách thiếu trang trọng tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
She is not acting undignified, despite the circumstances.
|
Cô ấy không hành động thiếu trang trọng, mặc dù hoàn cảnh như vậy. |
| Nghi vấn |
Are they being undignified in front of the guests?
|
Họ có đang cư xử thiếu trang trọng trước mặt khách không? |