(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unenforced law
C1

unenforced law

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

luật không được thi hành luật bị bỏ qua luật trên giấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unenforced law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đạo luật không được các nhà chức trách áp dụng hoặc thực thi một cách tích cực hoặc nhất quán.

Definition (English Meaning)

A law that is not actively or consistently applied or enforced by authorities.

Ví dụ Thực tế với 'Unenforced law'

  • "The city has many unenforced laws regarding noise pollution, leading to frequent disturbances."

    "Thành phố có nhiều luật không được thực thi về ô nhiễm tiếng ồn, dẫn đến những xáo trộn thường xuyên."

  • "An unenforced law can create a sense of impunity among citizens."

    "Một đạo luật không được thực thi có thể tạo ra cảm giác tự do làm điều sai trái trong cộng đồng."

  • "The government needs to decide whether to actively enforce the law or officially repeal it."

    "Chính phủ cần quyết định có nên tích cực thực thi luật đó hay chính thức bãi bỏ nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unenforced law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unenforced
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ignored law(luật bị bỏ qua)
laxly enforced law(luật được thực thi lỏng lẻo)

Trái nghĩa (Antonyms)

strictly enforced law(luật được thực thi nghiêm ngặt)

Từ liên quan (Related Words)

repealed law(luật bị bãi bỏ)
legislation(luật pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Unenforced law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'unenforced law' thường chỉ ra một sự mâu thuẫn hoặc vấn đề trong hệ thống pháp luật. Nó có thể đề cập đến các luật lỗi thời, không thực tế hoặc không được coi trọng bởi cả người dân và chính quyền. Sự khác biệt với 'repealed law' (luật bị bãi bỏ) là 'unenforced law' vẫn còn tồn tại trên sách luật nhưng không được thực thi. Sự tương phản với 'strictly enforced law' (luật được thực thi nghiêm ngặt) làm nổi bật sự lỏng lẻo trong việc áp dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

regarding on

* regarding: Đề cập đến luật không được thực thi liên quan đến một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'The unenforced law regarding jaywalking...'
* on: Tương tự như 'regarding', nhưng có thể mang sắc thái trực tiếp hơn. Ví dụ: 'The unenforced law on littering...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unenforced law'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)