(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unilluminating
C1

unilluminating

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không làm sáng tỏ không khai sáng không giúp hiểu rõ hơn không cung cấp thông tin giá trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unilluminating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không soi sáng, không làm sáng tỏ; không cung cấp thông tin hoặc kiến thức.

Definition (English Meaning)

Not enlightening or informative; not shedding light on a subject.

Ví dụ Thực tế với 'Unilluminating'

  • "The lecture was unilluminating and failed to clarify the complex topic."

    "Bài giảng không làm sáng tỏ vấn đề và không thể giải thích rõ ràng chủ đề phức tạp."

  • "His explanation was unilluminating and left me more confused than before."

    "Lời giải thích của anh ta không làm sáng tỏ vấn đề mà còn khiến tôi bối rối hơn."

  • "The report was unilluminating, offering no new insights into the problem."

    "Báo cáo không làm sáng tỏ vấn đề, không đưa ra bất kỳ hiểu biết mới nào về vấn đề đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unilluminating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unilluminating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unilluminating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unilluminating' thường được dùng để chỉ những thông tin, giải thích, hoặc thảo luận không hữu ích, không giúp người nghe/đọc hiểu rõ hơn về vấn đề đang được đề cập. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự mờ mịt, khó hiểu hoặc không thỏa đáng. So với các từ đồng nghĩa như 'unhelpful' (không giúp ích), 'uninformative' (không cung cấp thông tin), 'unclear' (không rõ ràng), 'unilluminating' nhấn mạnh vào việc thiếu ánh sáng, sự khai sáng, tức là thiếu khả năng làm sáng tỏ vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unilluminating'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the lecture was unilluminating.
Cô ấy nói rằng bài giảng không sáng tỏ chút nào.
Phủ định
He told me that the book was not unilluminating.
Anh ấy nói với tôi rằng cuốn sách không phải là không sáng tỏ.
Nghi vấn
She asked if the presentation had been unilluminating.
Cô ấy hỏi liệu bài thuyết trình có không sáng tỏ hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)