unethical business
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unethical business'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động kinh doanh phi đạo đức, đi ngược lại các chuẩn mực đạo đức và xã hội được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
Business practices that are considered morally wrong or unacceptable.
Ví dụ Thực tế với 'Unethical business'
-
"The company was accused of unethical business practices, including tax evasion and bribery."
"Công ty bị cáo buộc có các hành vi kinh doanh phi đạo đức, bao gồm trốn thuế và hối lộ."
-
"Engaging in unethical business practices can severely damage a company's reputation."
"Tham gia vào các hoạt động kinh doanh phi đạo đức có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng của công ty."
-
"The investigation revealed a pattern of unethical business dealings within the organization."
"Cuộc điều tra đã tiết lộ một loạt các giao dịch kinh doanh phi đạo đức trong tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unethical business'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unethical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unethical business'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hành vi như gian lận, lừa đảo, bóc lột, vi phạm luật pháp và các hành vi gây tổn hại đến xã hội hoặc môi trường. Nó nhấn mạnh sự thiếu trung thực và công bằng trong các hoạt động kinh doanh. So với 'immoral business', 'unethical business' có thể mang sắc thái liên quan đến các quy tắc ứng xử nghề nghiệp hoặc các tiêu chuẩn đạo đức kinh doanh cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unethical business'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.