unexploded ordnance (uxo)
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unexploded ordnance (uxo)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vũ khí nổ (bom, đạn pháo, lựu đạn, mìn, v.v.) không nổ như dự định và vẫn gây ra nguy cơ phát nổ.
Definition (English Meaning)
Explosive weapons (bombs, shells, grenades, land mines, etc.) that failed to explode as intended and still pose a risk of detonation.
Ví dụ Thực tế với 'Unexploded ordnance (uxo)'
-
"The area is contaminated with unexploded ordnance."
"Khu vực này bị ô nhiễm bởi vật liệu nổ còn sót lại."
-
"Clearing unexploded ordnance is a dangerous job."
"Việc dọn dẹp vật liệu nổ còn sót lại là một công việc nguy hiểm."
-
"Many civilians are killed or injured each year by unexploded ordnance."
"Nhiều dân thường bị chết hoặc bị thương mỗi năm do vật liệu nổ còn sót lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unexploded ordnance (uxo)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unexploded ordnance
- Adjective: unexploded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unexploded ordnance (uxo)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
UXO là thuật ngữ chung chỉ các loại vũ khí chưa nổ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh rà phá bom mìn, khắc phục hậu quả chiến tranh. Cần phân biệt với 'dud', mặc dù 'dud' có thể là một phần của UXO, nhưng UXO mang tính hệ thống và quy mô hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: risk *of* UXO, UXO *near* a residential area, UXO *in* a construction site. 'Of' chỉ sự liên quan, 'near' chỉ vị trí gần, 'in' chỉ vị trí bên trong một khu vực nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unexploded ordnance (uxo)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.