unfashionably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfashionably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không hợp thời trang hoặc không phù hợp với xu hướng hiện tại.
Definition (English Meaning)
In a way that is not fashionable or in accordance with current trends.
Ví dụ Thực tế với 'Unfashionably'
-
"She was dressed unfashionably, but her confidence made up for it."
"Cô ấy ăn mặc không hợp thời trang, nhưng sự tự tin của cô ấy đã bù đắp cho điều đó."
-
"The suit was unfashionably wide-legged."
"Bộ vest có ống quần quá rộng, không hợp thời trang."
-
"He unfashionably paired socks with sandals."
"Anh ấy đã đi tất với dép xăng đan một cách không hợp thời trang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfashionably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unfashionably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfashionably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unfashionably' được sử dụng để mô tả cách thức một hành động, sự vật hoặc người nào đó không tuân theo các quy tắc hoặc xu hướng thời trang đương thời. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thường ám chỉ sự lỗi thời, quê mùa, hoặc không được chấp nhận trong một bối cảnh thời trang cụ thể. So với các từ như 'outdated' (lỗi thời) hay 'old-fashioned' (cổ điển), 'unfashionably' tập trung hơn vào sự không phù hợp với xu hướng hiện tại, trong khi 'outdated' đơn giản chỉ sự cũ kỹ và 'old-fashioned' có thể mang ý nghĩa hoài cổ hoặc được yêu thích vì tính truyền thống của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfashionably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.