unfixable
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfixable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể sửa chữa hoặc khắc phục được.
Definition (English Meaning)
Impossible to repair or put right.
Ví dụ Thực tế với 'Unfixable'
-
"The damage to the engine was unfixable."
"Thiệt hại cho động cơ là không thể sửa chữa được."
-
"The situation seemed unfixable at the time."
"Tình huống có vẻ như không thể khắc phục được vào thời điểm đó."
-
"He said the problem was unfixable and we should just replace the whole thing."
"Anh ấy nói rằng vấn đề này không thể sửa được và chúng ta nên thay thế toàn bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfixable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unfixable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfixable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unfixable' thường được dùng để mô tả những vấn đề, hỏng hóc, hoặc tình huống mà không có cách nào để giải quyết hoặc làm cho tốt hơn. Nó mang ý nghĩa tuyệt vọng và thường nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của vấn đề. Khác với 'irreparable' (không thể hàn gắn), 'unfixable' có thể ám chỉ cả những thứ không phải vật chất như mối quan hệ hay tình huống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfixable'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This old car is unfixable.
|
Chiếc xe cũ này không thể sửa được. |
| Phủ định |
The mechanic says the engine problem is not unfixable.
|
Người thợ máy nói vấn đề động cơ không phải là không thể sửa được. |
| Nghi vấn |
Is this problem really unfixable?
|
Vấn đề này có thực sự không thể sửa được không? |