(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unforeseeable circumstances
C1

unforeseeable circumstances

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những tình huống/sự kiện không lường trước được những biến cố bất khả kháng các yếu tố khách quan không thể dự đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unforeseeable circumstances'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tình huống hoặc sự kiện không thể đoán trước hoặc lường trước được.

Definition (English Meaning)

Situations or events that could not have been predicted or anticipated.

Ví dụ Thực tế với 'Unforeseeable circumstances'

  • "The company declared bankruptcy due to unforeseeable circumstances in the global market."

    "Công ty tuyên bố phá sản do những tình huống không lường trước được trên thị trường toàn cầu."

  • "The construction project was delayed by unforeseeable circumstances, including a severe storm and labor shortages."

    "Dự án xây dựng bị trì hoãn do những tình huống không lường trước được, bao gồm một cơn bão lớn và tình trạng thiếu hụt lao động."

  • "The contract includes a clause that protects the company from liability in the event of unforeseeable circumstances."

    "Hợp đồng bao gồm một điều khoản bảo vệ công ty khỏi trách nhiệm pháp lý trong trường hợp xảy ra các tình huống không lường trước được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unforeseeable circumstances'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unpredictable events(các sự kiện khó đoán)
unexpected occurrences(các sự cố bất ngờ)
contingencies(các tình huống bất ngờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

foreseeable events(các sự kiện có thể đoán trước được)
predictable occurrences(các sự cố có thể dự đoán được)

Từ liên quan (Related Words)

force majeure(bất khả kháng) act of God(thiên tai)
contingency plan(kế hoạch dự phòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Quản lý rủi ro

Ghi chú Cách dùng 'Unforeseeable circumstances'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các hợp đồng, chính sách bảo hiểm và các văn bản pháp lý để chỉ các sự kiện bất ngờ có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện một thỏa thuận hoặc nghĩa vụ. Nó nhấn mạnh tính chất không thể dự đoán và ngăn chặn của các sự kiện này, thường dẫn đến việc miễn trừ trách nhiệm hoặc thay đổi các điều khoản đã thỏa thuận. So sánh với 'force majeure', 'act of God', although they are similar, 'unforeseeable circumstances' has a broader application, including human actions in addition to natural disasters.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to because of in the event of

* 'due to': Giới thiệu nguyên nhân gây ra sự thay đổi hoặc miễn trừ. Ví dụ: 'The project was delayed due to unforeseeable circumstances.'
* 'because of': Tương tự như 'due to', nhấn mạnh nguyên nhân trực tiếp.
* 'in the event of': Sử dụng để chỉ ra một điều khoản dự phòng trong trường hợp xảy ra các tình huống không lường trước được. Ví dụ: 'In the event of unforeseeable circumstances, the contract may be renegotiated.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unforeseeable circumstances'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)