(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foreseeable
B2

foreseeable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể thấy trước có thể dự đoán được trong tầm nhìn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreseeable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể thấy trước, dự đoán được.

Definition (English Meaning)

Able to be foreseen or predicted.

Ví dụ Thực tế với 'Foreseeable'

  • "The consequences of the decision were foreseeable."

    "Những hậu quả của quyết định đó đã có thể thấy trước."

  • "In the foreseeable future, we will be expanding our operations."

    "Trong tương lai gần có thể thấy trước, chúng ta sẽ mở rộng hoạt động."

  • "It is not foreseeable that the company will go bankrupt."

    "Không thể thấy trước được rằng công ty sẽ phá sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foreseeable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: foreseeable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Foreseeable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'foreseeable' thường được dùng để chỉ những sự kiện hoặc hậu quả có khả năng xảy ra cao dựa trên những thông tin hoặc điều kiện hiện tại. Nó nhấn mạnh vào khả năng dự đoán một cách hợp lý, không phải là sự chắc chắn tuyệt đối. So sánh với 'predictable', 'foreseeable' có thể mang sắc thái ít chắc chắn hơn, chỉ khả năng nhận biết trước một điều gì đó chứ không nhất thiết phải đoán chính xác thời điểm hay cách thức xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreseeable'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering the foreseeable consequences, he decided to proceed with caution.
Cân nhắc những hậu quả có thể thấy trước, anh ấy quyết định tiến hành một cách thận trọng.
Phủ định
Ignoring the foreseeable risks wasn't a responsible decision to make.
Bỏ qua những rủi ro có thể thấy trước không phải là một quyết định có trách nhiệm.
Nghi vấn
Is anticipating the foreseeable future something you've given thought to?
Bạn đã từng nghĩ đến việc dự đoán tương lai có thể thấy trước chưa?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering the company's current trajectory, and barring unforeseen circumstances, foreseeable profits will increase next quarter.
Xét đến quỹ đạo hiện tại của công ty và loại trừ các tình huống không lường trước được, lợi nhuận có thể thấy trước sẽ tăng trong quý tới.
Phủ định
Given the volatile market conditions, no, significant gains are not foreseeable at this time.
Với điều kiện thị trường biến động, không, những lợi nhuận đáng kể là không thể thấy trước vào thời điểm này.
Nghi vấn
Based on the current data, is a resolution to this conflict foreseeable, or will it continue indefinitely?
Dựa trên dữ liệu hiện tại, liệu một giải pháp cho cuộc xung đột này có thể thấy trước được không, hay nó sẽ tiếp tục vô thời hạn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)