(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thankless
B2

thankless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không được đền đáp vô ơn không ai cảm ơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thankless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được đánh giá cao, không được ghi nhận công lao; vô ơn.

Definition (English Meaning)

Not likely to be appreciated; unappreciated.

Ví dụ Thực tế với 'Thankless'

  • "Being a caregiver can be a thankless job."

    "Làm người chăm sóc có thể là một công việc không được đền đáp."

  • "He has the thankless task of managing the project's budget."

    "Anh ấy có nhiệm vụ khó nhằn là quản lý ngân sách của dự án."

  • "Cleaning up after the party is a thankless chore."

    "Dọn dẹp sau bữa tiệc là một việc vặt không ai cảm ơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thankless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: thankless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Thankless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thankless' thường được dùng để mô tả một công việc hoặc nhiệm vụ mà không mang lại sự công nhận hoặc biết ơn, dù cho người thực hiện đã bỏ ra nhiều công sức. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt lòng biết ơn từ người khác. So với các từ đồng nghĩa, 'unappreciated' mang nghĩa chung chung hơn về việc không được đánh giá cao, trong khi 'thankless' đặc biệt nhấn mạnh việc thiếu sự biết ơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thankless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)