unilateralism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unilateralism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nghĩa đơn phương; học thuyết hoặc hành động đơn phương, đặc biệt trong các vấn đề đối ngoại.
Definition (English Meaning)
The doctrine or practice of acting unilaterally, especially in foreign affairs.
Ví dụ Thực tế với 'Unilateralism'
-
"The president's decision to impose tariffs was seen as an act of unilateralism."
"Quyết định áp thuế của tổng thống bị coi là một hành động đơn phương."
-
"Unilateralism can sometimes be effective in achieving short-term goals."
"Chủ nghĩa đơn phương đôi khi có thể hiệu quả trong việc đạt được các mục tiêu ngắn hạn."
-
"Critics argue that unilateralism undermines international cooperation."
"Các nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa đơn phương làm suy yếu sự hợp tác quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unilateralism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unilateralism
- Adjective: unilateral
- Adverb: unilaterally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unilateralism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Unilateralism thường được dùng để chỉ hành động của một quốc gia mà không cần sự đồng ý hoặc hợp tác của các quốc gia khác. Nó mang ý nghĩa tự quyết, đôi khi có thể hiểu là ích kỷ hoặc không tôn trọng các quốc gia khác. Khác với 'multilateralism' (chủ nghĩa đa phương) nhấn mạnh sự hợp tác quốc tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Unilateralism in foreign policy" (chủ nghĩa đơn phương trong chính sách đối ngoại) chỉ ra lĩnh vực mà chủ nghĩa đơn phương được áp dụng. "Unilateralism on trade" (chủ nghĩa đơn phương về thương mại) chỉ ra vấn đề cụ thể mà một quốc gia hành động đơn phương.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unilateralism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.