(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unitarian
C1

unitarian

noun

Nghĩa tiếng Việt

người theo thuyết nhất vị thuộc thuyết nhất vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unitarian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người theo thuyết nhất vị, tin rằng Thượng đế là duy nhất, không phải là một bộ ba (Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần).

Definition (English Meaning)

A person who believes that God is one being, not a trinity.

Ví dụ Thực tế với 'Unitarian'

  • "He identified himself as a Unitarian."

    "Ông ấy tự nhận mình là một người theo thuyết nhất vị."

  • "Unitarian Universalism embraces a wide range of spiritual paths."

    "Chủ nghĩa Nhất Vị Phổ Quát bao gồm một loạt các con đường tâm linh."

  • "The Unitarian movement began in the 16th century."

    "Phong trào Nhất Vị bắt đầu vào thế kỷ 16."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unitarian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unitarian
  • Adjective: unitarian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

trinitarian(người tin vào Chúa Ba Ngôi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Unitarian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong bối cảnh tôn giáo, 'Unitarian' chỉ một người thuộc giáo phái Unitarian, một nhánh của đạo Cơ Đốc nhấn mạnh sự duy nhất của Thượng đế. Khác với 'trinitarian' (người tin vào Chúa Ba Ngôi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được dùng để chỉ sự thuộc về một nhóm: a member of the Unitarians. 'in' được dùng để chỉ niềm tin: a Unitarian in their belief.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unitarian'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)