(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unknown unknowns
C1

unknown unknowns

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

những rủi ro không thể lường trước những điều không thể biết trước những yếu tố bất định không thể đoán trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unknown unknowns'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rủi ro hoặc những điều không chắc chắn hoàn toàn không lường trước được và không thể dự đoán dựa trên kiến thức hoặc kinh nghiệm hiện tại.

Definition (English Meaning)

Risks or uncertainties that are completely unforeseen and cannot be predicted based on current knowledge or experience.

Ví dụ Thực tế với 'Unknown unknowns'

  • "The biggest challenge in this project is dealing with the unknown unknowns."

    "Thách thức lớn nhất trong dự án này là đối phó với những rủi ro không thể lường trước được."

  • "The 2008 financial crisis was largely driven by unknown unknowns in the mortgage market."

    "Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 phần lớn là do những rủi ro không lường trước được trên thị trường thế chấp."

  • "Effective project management requires identifying and mitigating both known and unknown unknowns."

    "Quản lý dự án hiệu quả đòi hỏi phải xác định và giảm thiểu cả những rủi ro đã biết và không thể lường trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unknown unknowns'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unknown
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unforeseen risks(rủi ro không lường trước)
unanticipated events(sự kiện bất ngờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

known knowns(những điều đã biết rõ ràng)
known unknowns(những điều đã biết nhưng chưa chắc chắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý rủi ro Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Unknown unknowns'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'unknown unknowns' thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý rủi ro, đặc biệt trong các dự án lớn hoặc các tình huống phức tạp. Nó ám chỉ những rủi ro mà chúng ta không chỉ không biết chúng là gì mà thậm chí còn không biết rằng chúng tồn tại. Điều này khác với 'known unknowns' (rủi ro đã biết nhưng không chắc chắn về khả năng xảy ra hoặc tác động) và 'known knowns' (những điều đã biết rõ ràng). Việc đối phó với 'unknown unknowns' đòi hỏi sự linh hoạt, khả năng thích ứng cao và một tư duy luôn sẵn sàng cho những bất ngờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unknown unknowns'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)