(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ known
A2

known

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được biết đến quen thuộc ai cũng biết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Known'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được biết đến, quen thuộc, hoặc được hiểu chung.

Definition (English Meaning)

Recognized, familiar, or generally understood.

Ví dụ Thực tế với 'Known'

  • "She is known for her kindness."

    "Cô ấy được biết đến vì lòng tốt của mình."

  • "It is a known fact that smoking is harmful."

    "Ai cũng biết rằng hút thuốc có hại."

  • "He is known as a talented musician."

    "Anh ấy được biết đến là một nhạc sĩ tài năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Known'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Known'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái đã được nhận biết, thừa nhận hoặc thông dụng. Khác với 'noted' (đáng chú ý) ở mức độ phổ biến. 'Famous' và 'renowned' mang nghĩa nổi tiếng, có danh tiếng hơn nhiều so với 'known'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as to

known for (được biết đến vì điều gì), known as (được biết đến với tên gọi là), known to (được biết đến bởi ai, được người nào biết)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Known'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)