(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unlettered
B2

unlettered

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mù chữ thất học không biết chữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlettered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không biết đọc viết; mù chữ.

Definition (English Meaning)

Unable to read and write; illiterate.

Ví dụ Thực tế với 'Unlettered'

  • "The unlettered villagers relied on oral tradition to preserve their history."

    "Những người dân làng mù chữ dựa vào truyền thống truyền miệng để bảo tồn lịch sử của họ."

  • "In those days, many farm laborers were unlettered and could not sign their names."

    "Vào thời đó, nhiều công nhân nông trại không biết chữ và không thể ký tên."

  • "Despite being unlettered, she possessed a sharp wit and a wealth of practical knowledge."

    "Mặc dù không biết chữ, cô ấy sở hữu một sự thông minh sắc sảo và một kho kiến thức thực tế phong phú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unlettered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unlettered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ignorance(sự thiếu hiểu biết)
education(giáo dục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unlettered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unlettered' thường được dùng để mô tả những người không được giáo dục chính quy hoặc thiếu kiến thức văn học. Nó mang sắc thái hơi trang trọng và có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc thương hại, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'illiterate' (mù chữ), 'unlettered' có thể nhấn mạnh hơn về sự thiếu kiến thức văn học nói chung, không chỉ giới hạn ở việc đọc và viết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlettered'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unlettered villagers relied on oral tradition to preserve their history.
Những người dân làng thất học dựa vào truyền thống truyền miệng để bảo tồn lịch sử của họ.
Phủ định
She did not remain unlettered; she diligently taught herself to read and write.
Cô ấy không còn thất học; cô ấy siêng năng tự học đọc và viết.
Nghi vấn
Is he unlettered because he never had the opportunity to attend school?
Có phải anh ấy thất học vì anh ấy chưa bao giờ có cơ hội đến trường?
(Vị trí vocab_tab4_inline)