unlettered
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlettered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không biết đọc viết; mù chữ.
Definition (English Meaning)
Unable to read and write; illiterate.
Ví dụ Thực tế với 'Unlettered'
-
"The unlettered villagers relied on oral tradition to preserve their history."
"Những người dân làng mù chữ dựa vào truyền thống truyền miệng để bảo tồn lịch sử của họ."
-
"In those days, many farm laborers were unlettered and could not sign their names."
"Vào thời đó, nhiều công nhân nông trại không biết chữ và không thể ký tên."
-
"Despite being unlettered, she possessed a sharp wit and a wealth of practical knowledge."
"Mặc dù không biết chữ, cô ấy sở hữu một sự thông minh sắc sảo và một kho kiến thức thực tế phong phú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlettered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unlettered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlettered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unlettered' thường được dùng để mô tả những người không được giáo dục chính quy hoặc thiếu kiến thức văn học. Nó mang sắc thái hơi trang trọng và có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc thương hại, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'illiterate' (mù chữ), 'unlettered' có thể nhấn mạnh hơn về sự thiếu kiến thức văn học nói chung, không chỉ giới hạn ở việc đọc và viết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlettered'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unlettered villagers relied on oral tradition to preserve their history.
|
Những người dân làng thất học dựa vào truyền thống truyền miệng để bảo tồn lịch sử của họ. |
| Phủ định |
She did not remain unlettered; she diligently taught herself to read and write.
|
Cô ấy không còn thất học; cô ấy siêng năng tự học đọc và viết. |
| Nghi vấn |
Is he unlettered because he never had the opportunity to attend school?
|
Có phải anh ấy thất học vì anh ấy chưa bao giờ có cơ hội đến trường? |