unnecessary spending
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unnecessary spending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiền bạc chi tiêu cho những thứ không cần thiết hoặc thiết yếu.
Definition (English Meaning)
Money spent on things that are not needed or essential.
Ví dụ Thực tế với 'Unnecessary spending'
-
"The company needs to reduce unnecessary spending to improve its profitability."
"Công ty cần cắt giảm chi tiêu không cần thiết để cải thiện lợi nhuận."
-
"Unnecessary spending on office supplies can quickly add up."
"Chi tiêu không cần thiết vào văn phòng phẩm có thể nhanh chóng cộng dồn."
-
"The government is trying to curb unnecessary spending in the public sector."
"Chính phủ đang cố gắng kiềm chế chi tiêu không cần thiết trong khu vực công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unnecessary spending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spending
- Adjective: unnecessary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unnecessary spending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những khoản chi tiêu có thể tránh được, không mang lại lợi ích đáng kể, hoặc lãng phí. Nó mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự không hiệu quả trong việc sử dụng nguồn lực tài chính. So với 'wasteful spending', 'unnecessary spending' nhấn mạnh vào việc không cần thiết hơn là sự lãng phí, mặc dù hai khái niệm này thường đi kèm với nhau. 'Excessive spending' ám chỉ việc chi tiêu quá mức cần thiết, trong khi 'unnecessary spending' tập trung vào bản chất không cần thiết của khoản chi đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Spending on’: chỉ rõ khoản chi tiêu đó dành cho cái gì. Ví dụ: ‘unnecessary spending on luxury items.’ ‘Spending in’: thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc hạng mục chi tiêu. Ví dụ: ‘unnecessary spending in the defense sector.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unnecessary spending'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.