(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frivolous spending
B2

frivolous spending

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chi tiêu phù phiếm chi tiêu lãng phí chi tiêu vô bổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frivolous spending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhẹ dạ, phù phiếm, không nghiêm túc, hoặc tầm thường và ngớ ngẩn.

Definition (English Meaning)

Carefree and not serious, or trivial and silly.

Ví dụ Thực tế với 'Frivolous spending'

  • "The lawsuit was dismissed as frivolous."

    "Vụ kiện đã bị bác bỏ vì tính chất phù phiếm của nó."

  • "The company needs to cut down on frivolous spending to increase profits."

    "Công ty cần cắt giảm chi tiêu lãng phí để tăng lợi nhuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frivolous spending'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extravagant spending(chi tiêu phung phí)
wasteful spending(chi tiêu lãng phí)

Trái nghĩa (Antonyms)

thrifty spending(chi tiêu tiết kiệm)
prudent spending(chi tiêu khôn ngoan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Frivolous spending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'frivolous' thường được dùng để mô tả hành vi, ý tưởng hoặc đối tượng được xem là không quan trọng, thiếu nghiêm túc hoặc không có giá trị thực tế. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự lãng phí thời gian, tiền bạc hoặc sự chú ý vào những điều vô bổ. Sự khác biệt giữa 'frivolous' và các từ như 'trivial' (tầm thường) là 'frivolous' nhấn mạnh vào sự thiếu nghiêm túc và đôi khi là ngớ ngẩn, trong khi 'trivial' chỉ đơn giản là không quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

'Frivolous about' thường dùng để chỉ sự thiếu nghiêm túc hoặc coi thường điều gì đó. 'Frivolous with' thường dùng để chỉ sự lãng phí hoặc sử dụng một cách thiếu suy nghĩ cái gì đó (ví dụ: tiền bạc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frivolous spending'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)