frivolous spending
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frivolous spending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhẹ dạ, phù phiếm, không nghiêm túc, hoặc tầm thường và ngớ ngẩn.
Ví dụ Thực tế với 'Frivolous spending'
-
"The lawsuit was dismissed as frivolous."
"Vụ kiện đã bị bác bỏ vì tính chất phù phiếm của nó."
-
"The company needs to cut down on frivolous spending to increase profits."
"Công ty cần cắt giảm chi tiêu lãng phí để tăng lợi nhuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frivolous spending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: frivolous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frivolous spending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'frivolous' thường được dùng để mô tả hành vi, ý tưởng hoặc đối tượng được xem là không quan trọng, thiếu nghiêm túc hoặc không có giá trị thực tế. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự lãng phí thời gian, tiền bạc hoặc sự chú ý vào những điều vô bổ. Sự khác biệt giữa 'frivolous' và các từ như 'trivial' (tầm thường) là 'frivolous' nhấn mạnh vào sự thiếu nghiêm túc và đôi khi là ngớ ngẩn, trong khi 'trivial' chỉ đơn giản là không quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Frivolous about' thường dùng để chỉ sự thiếu nghiêm túc hoặc coi thường điều gì đó. 'Frivolous with' thường dùng để chỉ sự lãng phí hoặc sử dụng một cách thiếu suy nghĩ cái gì đó (ví dụ: tiền bạc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frivolous spending'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.