(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wasteful spending
B2

wasteful spending

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi tiêu lãng phí tiêu xài hoang phí phung phí tiền bạc chi tiêu vô ích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wasteful spending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc tiêu tiền một cách lãng phí hoặc không cần thiết.

Definition (English Meaning)

Spending money in an extravagant or unnecessary way.

Ví dụ Thực tế với 'Wasteful spending'

  • "The government needs to reduce wasteful spending on unnecessary projects."

    "Chính phủ cần giảm việc chi tiêu lãng phí vào các dự án không cần thiết."

  • "The company was criticized for its wasteful spending on corporate jets."

    "Công ty bị chỉ trích vì chi tiêu lãng phí vào máy bay phản lực của công ty."

  • "We need to cut wasteful spending and invest in essential services."

    "Chúng ta cần cắt giảm chi tiêu lãng phí và đầu tư vào các dịch vụ thiết yếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wasteful spending'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Wasteful spending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những khoản chi tiêu không mang lại lợi ích tương xứng hoặc có thể tránh được. 'Wasteful spending' nhấn mạnh vào sự thiếu hiệu quả và tính chất không cần thiết của việc chi tiêu, khác với 'generous spending' (chi tiêu hào phóng) hay 'careful spending' (chi tiêu cẩn thận). Nó thường mang nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Khi sử dụng 'on', nó thường chỉ đối tượng hoặc mục đích của sự lãng phí (e.g., wasteful spending on luxury goods). Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ lĩnh vực mà sự lãng phí xảy ra (e.g., wasteful spending in government projects).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wasteful spending'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government's wasteful spending on unnecessary projects angered many taxpayers.
Sự chi tiêu lãng phí của chính phủ vào các dự án không cần thiết đã khiến nhiều người nộp thuế tức giận.
Phủ định
We should not be wasteful spending our resources on things that don't benefit the community.
Chúng ta không nên lãng phí nguồn lực của mình vào những thứ không mang lại lợi ích cho cộng đồng.
Nghi vấn
Is the company's wasteful spending the reason for its financial difficulties?
Phải chăng việc chi tiêu lãng phí của công ty là nguyên nhân gây ra những khó khăn tài chính của nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)