(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ essential spending
B2

essential spending

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi tiêu thiết yếu các khoản chi tiêu thiết yếu chi phí thiết yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Essential spending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chi tiêu được coi là hoàn toàn cần thiết, thường là cho các nhu cầu cơ bản như thực phẩm, nhà ở và chăm sóc sức khỏe.

Definition (English Meaning)

Spending that is considered absolutely necessary, typically for basic needs such as food, housing, and healthcare.

Ví dụ Thực tế với 'Essential spending'

  • "Many families struggle to cover their essential spending each month."

    "Nhiều gia đình phải vật lộn để trang trải các khoản chi tiêu thiết yếu hàng tháng."

  • "The government provides support for families struggling with essential spending."

    "Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho các gia đình đang gặp khó khăn với chi tiêu thiết yếu."

  • "Essential spending includes rent, utilities, and groceries."

    "Chi tiêu thiết yếu bao gồm tiền thuê nhà, các tiện ích và thực phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Essential spending'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

necessary expenditure(chi tiêu cần thiết)
basic expenses(chi phí cơ bản)

Trái nghĩa (Antonyms)

discretionary spending(chi tiêu tùy ý)
non-essential spending(chi tiêu không thiết yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Essential spending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chất thiết yếu và không thể cắt giảm của các khoản chi tiêu. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính cá nhân, kinh tế học và chính sách công. Khác với 'discretionary spending' (chi tiêu tùy ý), 'essential spending' là những chi phí không thể tránh khỏi để duy trì cuộc sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Essential spending'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)