financial management
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc lập kế hoạch, tổ chức, điều hành và kiểm soát các hoạt động tài chính của một tổ chức, chẳng hạn như mua sắm và sử dụng vốn.
Definition (English Meaning)
The planning, organizing, directing, and controlling of the financial activities of an organization, such as procurement and utilization of funds.
Ví dụ Thực tế với 'Financial management'
-
"Effective financial management is crucial for the success of any business."
"Quản lý tài chính hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào."
-
"The company implemented a new financial management system to improve efficiency."
"Công ty đã triển khai một hệ thống quản lý tài chính mới để cải thiện hiệu quả."
-
"Good financial management can help individuals achieve their long-term financial goals."
"Quản lý tài chính tốt có thể giúp các cá nhân đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: financial management
- Adjective: financial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quản lý tài chính bao gồm một loạt các hoạt động, từ lập ngân sách và dự báo đến đầu tư và quản lý rủi ro. Nó tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính để đạt được mục tiêu của tổ chức. Khác với 'accounting' (kế toán), tập trung vào ghi chép và báo cáo tài chính, 'financial management' hướng đến việc ra quyết định và chiến lược tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Financial management of’ thường đi kèm với tên của một tổ chức hoặc dự án. Ví dụ: 'Financial management of the company'. ‘Financial management in’ thường đi kèm với một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể. Ví dụ: 'Financial management in healthcare'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.