(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unnoticed
B2

unnoticed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không ai để ý không được chú ý vô tình không ai hay biết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unnoticed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được chú ý; không được quan sát hoặc phát hiện.

Definition (English Meaning)

Not noticed; not observed or detected.

Ví dụ Thực tế với 'Unnoticed'

  • "The small detail went unnoticed."

    "Chi tiết nhỏ đã không được chú ý."

  • "She slipped out of the room unnoticed."

    "Cô ấy lẻn ra khỏi phòng mà không ai hay biết."

  • "Many acts of kindness go unnoticed."

    "Nhiều hành động tử tế không được chú ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unnoticed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unnoticed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unnoticed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unnoticed' thường được dùng để mô tả một hành động, sự vật hoặc người mà không thu hút sự chú ý, thường do kích thước nhỏ, vị trí khuất hoặc tính chất không quan trọng. Nó khác với 'invisible' (vô hình) vì 'unnoticed' vẫn có thể nhìn thấy nhưng không ai để ý đến. So sánh với 'overlooked' (bị bỏ qua), 'unnoticed' nhấn mạnh việc không ai chú ý ngay từ đầu, trong khi 'overlooked' ám chỉ việc đã từng có cơ hội để ý nhưng lại bỏ qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in

'By' thường dùng để chỉ tác nhân gây ra việc không ai để ý: 'The error went unnoticed by the editor.' ('In' thường dùng trong các cụm như 'in unnoticed fashion/manner' để chỉ cách thức thực hiện điều gì đó một cách kín đáo, không ai hay biết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unnoticed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)