(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpatriotic
C1

unpatriotic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu tinh thần yêu nước không yêu nước phản quốc (trong một số trường hợp nhất định, tùy ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpatriotic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không yêu nước; không thể hiện tình yêu và sự ủng hộ đối với đất nước của mình.

Definition (English Meaning)

Not patriotic; not showing love and support for one's country.

Ví dụ Thực tế với 'Unpatriotic'

  • "Some people consider criticizing the government during wartime to be unpatriotic."

    "Một số người cho rằng việc chỉ trích chính phủ trong thời chiến là hành động không yêu nước."

  • "His speech was criticized as unpatriotic."

    "Bài phát biểu của anh ấy bị chỉ trích là không yêu nước."

  • "Burning the flag is considered by some to be an unpatriotic act."

    "Việc đốt cờ bị một số người coi là một hành động không yêu nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpatriotic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unpatriotic
  • Adverb: unpatriotically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disloyal(bất trung)
treasonous(phản quốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

patriotic(yêu nước)
nationalistic(dân tộc chủ nghĩa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unpatriotic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unpatriotic' mang ý nghĩa tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ trích hoặc lên án hành vi, phát ngôn được cho là đi ngược lại lợi ích quốc gia, hoặc thể hiện sự thiếu tôn trọng các giá trị và biểu tượng của đất nước. Sắc thái mạnh hơn 'disloyal', nhẹ hơn 'traitorous'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Unpatriotic of': ám chỉ hành động đó là thiếu tinh thần yêu nước. 'Unpatriotic to': ám chỉ sự thiếu tinh thần yêu nước đối với một đối tượng cụ thể (ví dụ: tổ quốc, quân đội).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpatriotic'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that he thought it was unpatriotic to burn the national flag.
Anh ấy nói rằng anh ấy nghĩ việc đốt quốc kỳ là hành động không yêu nước.
Phủ định
She said that she did not want to be seen as acting unpatriotically.
Cô ấy nói rằng cô ấy không muốn bị xem là hành động không yêu nước.
Nghi vấn
They asked if he considered it unpatriotic to criticize the government during wartime.
Họ hỏi liệu anh ấy có coi việc chỉ trích chính phủ trong thời chiến là không yêu nước hay không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is unpatriotic, isn't he?
Anh ta không yêu nước, phải không?
Phủ định
She wasn't acting unpatriotically, was she?
Cô ấy đã không hành động thiếu tinh thần yêu nước, phải không?
Nghi vấn
It would be unpatriotic to refuse to help, wouldn't it?
Sẽ là không yêu nước nếu từ chối giúp đỡ, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)