(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpretentiousness
C1

unpretentiousness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính giản dị tính khiêm tốn sự chân chất sự không phô trương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpretentiousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giản dị, khiêm tốn, tự nhiên và không cố gắng gây ấn tượng với người khác.

Definition (English Meaning)

The quality of being modest, natural, and without any attempt to impress others.

Ví dụ Thực tế với 'Unpretentiousness'

  • "Her unpretentiousness made her approachable and easy to talk to."

    "Sự giản dị của cô ấy khiến cô ấy trở nên dễ gần và dễ nói chuyện."

  • "His unpretentiousness was refreshing in an industry full of inflated egos."

    "Sự giản dị của anh ấy thật đáng quý trong một ngành công nghiệp đầy rẫy những cái tôi phồng to."

  • "The restaurant's unpretentiousness added to its charm; it felt like a hidden gem."

    "Sự giản dị của nhà hàng càng làm tăng thêm vẻ quyến rũ của nó; nó giống như một viên ngọc ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpretentiousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unpretentiousness
  • Adjective: unpretentious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

modesty(sự khiêm tốn)
simplicity(sự giản dị)
naturalness(sự tự nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Unpretentiousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unpretentiousness nhấn mạnh sự chân thành và thiếu đi sự giả tạo. Nó khác với 'humility' (khiêm nhường) ở chỗ humility có thể liên quan đến việc hạ thấp bản thân, trong khi unpretentiousness đơn giản là không phô trương. 'Simplicity' (sự đơn giản) có thể liên quan đến lối sống hoặc phong cách, trong khi unpretentiousness tập trung vào tính cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi sau 'a sign of', 'an example of', 'characterized by',... Ví dụ: 'Her unpretentiousness was a sign of her genuine character.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpretentiousness'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had boasted about her achievements, people wouldn't admire her unpretentiousness now.
Nếu cô ấy khoe khoang về những thành tựu của mình, mọi người sẽ không ngưỡng mộ sự giản dị của cô ấy bây giờ.
Phủ định
If he weren't so unpretentious, he might have gotten the promotion by now.
Nếu anh ấy không quá giản dị, có lẽ anh ấy đã được thăng chức rồi.
Nghi vấn
If she had been arrogant, would they still be praising her unpretentious nature?
Nếu cô ấy kiêu ngạo, họ có còn khen ngợi bản chất giản dị của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)