unsalaried
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsalaried'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không nhận lương; làm việc không công.
Definition (English Meaning)
Not receiving a salary; working without pay.
Ví dụ Thực tế với 'Unsalaried'
-
"Many charities rely on unsalaried volunteers to carry out their work."
"Nhiều tổ chức từ thiện dựa vào các tình nguyện viên không lương để thực hiện công việc của họ."
-
"She worked as an unsalaried intern at the museum."
"Cô ấy làm thực tập sinh không lương tại bảo tàng."
-
"The committee members are unsalaried."
"Các thành viên ủy ban không được trả lương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsalaried'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsalaried
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsalaried'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "unsalaried" thường dùng để mô tả những vị trí hoặc công việc mà người làm không được trả lương cố định, thường là tình nguyện viên, thực tập sinh không lương, hoặc các thành viên hội đồng quản trị không điều hành (non-executive directors). Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng của một khoản lương được trả định kỳ. Khác với 'unpaid', 'unsalaried' thường mang tính chính thức hơn, được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsalaried'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.