(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsalaried
C1

unsalaried

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không lương không được trả lương làm việc không công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsalaried'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không nhận lương; làm việc không công.

Definition (English Meaning)

Not receiving a salary; working without pay.

Ví dụ Thực tế với 'Unsalaried'

  • "Many charities rely on unsalaried volunteers to carry out their work."

    "Nhiều tổ chức từ thiện dựa vào các tình nguyện viên không lương để thực hiện công việc của họ."

  • "She worked as an unsalaried intern at the museum."

    "Cô ấy làm thực tập sinh không lương tại bảo tàng."

  • "The committee members are unsalaried."

    "Các thành viên ủy ban không được trả lương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsalaried'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsalaried
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unpaid(không được trả lương)
voluntary(tình nguyện)

Trái nghĩa (Antonyms)

salaried(được trả lương)
paid(được trả)

Từ liên quan (Related Words)

volunteer(tình nguyện viên)
internship(thực tập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Lao động

Ghi chú Cách dùng 'Unsalaried'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "unsalaried" thường dùng để mô tả những vị trí hoặc công việc mà người làm không được trả lương cố định, thường là tình nguyện viên, thực tập sinh không lương, hoặc các thành viên hội đồng quản trị không điều hành (non-executive directors). Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng của một khoản lương được trả định kỳ. Khác với 'unpaid', 'unsalaried' thường mang tính chính thức hơn, được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsalaried'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)