unpaid
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpaid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa thanh toán; không nhận được tiền cho công việc đã làm hoặc khoản nợ phải trả.
Ví dụ Thực tế với 'Unpaid'
-
"He had several unpaid bills."
"Anh ấy có vài hóa đơn chưa thanh toán."
-
"The volunteer work was unpaid."
"Công việc tình nguyện đó không được trả lương."
-
"The unpaid balance is due immediately."
"Số dư chưa thanh toán phải được trả ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpaid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpaid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpaid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'unpaid' thường được dùng để mô tả công việc, hóa đơn, hoặc số tiền mà chưa được trả. Nó mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu hụt hoặc sự không hoàn thành nghĩa vụ tài chính. Khác với 'volunteer' (tình nguyện) chỉ việc làm không được trả tiền một cách tự nguyện, 'unpaid' thường ngụ ý một sự mong đợi thanh toán đã không được đáp ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpaid'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The workers, who were unpaid for months, finally decided to strike.
|
Những công nhân, những người bị nợ lương trong nhiều tháng, cuối cùng đã quyết định đình công. |
| Phủ định |
The company, which never had unpaid debts before, is now facing serious financial difficulties.
|
Công ty, công ty chưa từng có các khoản nợ chưa thanh toán trước đây, hiện đang đối mặt với những khó khăn tài chính nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Are there any employees who feel their contributions are unpaid?
|
Có nhân viên nào cảm thấy những đóng góp của họ chưa được trả công xứng đáng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you accept the unpaid internship, you will gain valuable experience.
|
Nếu bạn chấp nhận công việc thực tập không lương, bạn sẽ có được kinh nghiệm quý báu. |
| Phủ định |
If the work is unpaid, I won't accept the job.
|
Nếu công việc không được trả lương, tôi sẽ không nhận công việc đó. |
| Nghi vấn |
Will you feel exploited if you do unpaid work?
|
Bạn có cảm thấy bị bóc lột nếu bạn làm việc không lương không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be working unpaid overtime to finish the project.
|
Anh ấy sẽ làm thêm giờ không lương để hoàn thành dự án. |
| Phủ định |
She won't be doing unpaid work at the company anymore.
|
Cô ấy sẽ không làm việc không lương ở công ty nữa. |
| Nghi vấn |
Will they be leaving their roles unpaid?
|
Liệu họ có rời bỏ vai trò của mình mà không được trả lương không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be unpaid if he doesn't complete the task.
|
Anh ấy sẽ không được trả lương nếu anh ấy không hoàn thành nhiệm vụ. |
| Phủ định |
She is not going to work unpaid next week.
|
Cô ấy sẽ không làm việc không lương vào tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will they be unpaid for the overtime hours?
|
Liệu họ có bị trả thiếu tiền cho những giờ làm thêm không? |