(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpaid
B1

unpaid

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chưa trả chưa thanh toán không lương miễn phí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpaid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa thanh toán; không nhận được tiền cho công việc đã làm hoặc khoản nợ phải trả.

Definition (English Meaning)

Not paid; without receiving money for work done or a debt owed.

Ví dụ Thực tế với 'Unpaid'

  • "He had several unpaid bills."

    "Anh ấy có vài hóa đơn chưa thanh toán."

  • "The volunteer work was unpaid."

    "Công việc tình nguyện đó không được trả lương."

  • "The unpaid balance is due immediately."

    "Số dư chưa thanh toán phải được trả ngay lập tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpaid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unpaid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

paid(đã thanh toán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Lao động

Ghi chú Cách dùng 'Unpaid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'unpaid' thường được dùng để mô tả công việc, hóa đơn, hoặc số tiền mà chưa được trả. Nó mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu hụt hoặc sự không hoàn thành nghĩa vụ tài chính. Khác với 'volunteer' (tình nguyện) chỉ việc làm không được trả tiền một cách tự nguyện, 'unpaid' thường ngụ ý một sự mong đợi thanh toán đã không được đáp ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpaid'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The workers, who were unpaid for months, finally decided to strike.
Những công nhân, những người bị nợ lương trong nhiều tháng, cuối cùng đã quyết định đình công.
Phủ định
The company, which never had unpaid debts before, is now facing serious financial difficulties.
Công ty, công ty chưa từng có các khoản nợ chưa thanh toán trước đây, hiện đang đối mặt với những khó khăn tài chính nghiêm trọng.
Nghi vấn
Are there any employees who feel their contributions are unpaid?
Có nhân viên nào cảm thấy những đóng góp của họ chưa được trả công xứng đáng không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you accept the unpaid internship, you will gain valuable experience.
Nếu bạn chấp nhận công việc thực tập không lương, bạn sẽ có được kinh nghiệm quý báu.
Phủ định
If the work is unpaid, I won't accept the job.
Nếu công việc không được trả lương, tôi sẽ không nhận công việc đó.
Nghi vấn
Will you feel exploited if you do unpaid work?
Bạn có cảm thấy bị bóc lột nếu bạn làm việc không lương không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be working unpaid overtime to finish the project.
Anh ấy sẽ làm thêm giờ không lương để hoàn thành dự án.
Phủ định
She won't be doing unpaid work at the company anymore.
Cô ấy sẽ không làm việc không lương ở công ty nữa.
Nghi vấn
Will they be leaving their roles unpaid?
Liệu họ có rời bỏ vai trò của mình mà không được trả lương không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be unpaid if he doesn't complete the task.
Anh ấy sẽ không được trả lương nếu anh ấy không hoàn thành nhiệm vụ.
Phủ định
She is not going to work unpaid next week.
Cô ấy sẽ không làm việc không lương vào tuần tới.
Nghi vấn
Will they be unpaid for the overtime hours?
Liệu họ có bị trả thiếu tiền cho những giờ làm thêm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)