volunteer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volunteer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tự nguyện tham gia vào một dự án hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
Definition (English Meaning)
A person who freely offers to take part in an enterprise or undertake a task.
Ví dụ Thực tế với 'Volunteer'
-
"She is a volunteer at the local animal shelter."
"Cô ấy là một tình nguyện viên tại trại cứu hộ động vật địa phương."
-
"Many people volunteer their time to community projects."
"Nhiều người tình nguyện thời gian của họ cho các dự án cộng đồng."
-
"She volunteered her services as a translator."
"Cô ấy đã tình nguyện cung cấp dịch vụ dịch thuật của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Volunteer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Volunteer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'volunteer' ở dạng danh từ thường chỉ người làm việc tự nguyện, không hưởng lương, vì mục đích cộng đồng hoặc cá nhân. Nó nhấn mạnh sự tự nguyện và tinh thần cống hiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' (volunteer for an organization/cause): chỉ mục đích hoặc đối tượng mà người đó làm tình nguyện. 'at' (volunteer at an event/place): chỉ địa điểm người đó làm tình nguyện. 'with' (volunteer with a group): chỉ người/tổ chức làm việc cùng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Volunteer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.