(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ volunteer
B1

volunteer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình nguyện viên người tình nguyện tự nguyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volunteer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tự nguyện tham gia vào một dự án hoặc thực hiện một nhiệm vụ.

Definition (English Meaning)

A person who freely offers to take part in an enterprise or undertake a task.

Ví dụ Thực tế với 'Volunteer'

  • "She is a volunteer at the local animal shelter."

    "Cô ấy là một tình nguyện viên tại trại cứu hộ động vật địa phương."

  • "Many people volunteer their time to community projects."

    "Nhiều người tình nguyện thời gian của họ cho các dự án cộng đồng."

  • "She volunteered her services as a translator."

    "Cô ấy đã tình nguyện cung cấp dịch vụ dịch thuật của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Volunteer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Volunteer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'volunteer' ở dạng danh từ thường chỉ người làm việc tự nguyện, không hưởng lương, vì mục đích cộng đồng hoặc cá nhân. Nó nhấn mạnh sự tự nguyện và tinh thần cống hiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for at with

'for' (volunteer for an organization/cause): chỉ mục đích hoặc đối tượng mà người đó làm tình nguyện. 'at' (volunteer at an event/place): chỉ địa điểm người đó làm tình nguyện. 'with' (volunteer with a group): chỉ người/tổ chức làm việc cùng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Volunteer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)