(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsolicited message
B2

unsolicited message

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

tin nhắn rác tin nhắn quảng cáo không mong muốn thư rác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsolicited message'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tin nhắn, thường mang tính chất thương mại, được gửi đến một số lượng lớn người nhận mà không có yêu cầu hoặc sự đồng ý nhận tin nhắn đó.

Definition (English Meaning)

A message, typically of a commercial nature, sent to a large number of recipients who have not requested or consented to receive it.

Ví dụ Thực tế với 'Unsolicited message'

  • "I received an unsolicited message in my email inbox this morning."

    "Sáng nay tôi nhận được một tin nhắn không mong muốn trong hộp thư đến của mình."

  • "The company was fined for sending unsolicited messages to thousands of customers."

    "Công ty bị phạt vì gửi tin nhắn không mong muốn đến hàng nghìn khách hàng."

  • "Many email providers have filters to block unsolicited messages."

    "Nhiều nhà cung cấp email có bộ lọc để chặn các tin nhắn không mong muốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsolicited message'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: message
  • Adjective: unsolicited
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spam(thư rác, tin rác)
junk mail(thư rác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Unsolicited message'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ các tin nhắn quảng cáo, thư rác (spam) hoặc các thông điệp không mong muốn khác. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự phiền toái và xâm phạm quyền riêng tư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsolicited message'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had received an unsolicited message earlier that day.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhận được một tin nhắn không mong muốn vào đầu ngày hôm đó.
Phủ định
He told me that he did not send any unsolicited messages.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không gửi bất kỳ tin nhắn không mong muốn nào.
Nghi vấn
She asked if I had ever received unsolicited messages.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã bao giờ nhận được tin nhắn không mong muốn hay chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)