unsolicited message
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsolicited message'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tin nhắn, thường mang tính chất thương mại, được gửi đến một số lượng lớn người nhận mà không có yêu cầu hoặc sự đồng ý nhận tin nhắn đó.
Definition (English Meaning)
A message, typically of a commercial nature, sent to a large number of recipients who have not requested or consented to receive it.
Ví dụ Thực tế với 'Unsolicited message'
-
"I received an unsolicited message in my email inbox this morning."
"Sáng nay tôi nhận được một tin nhắn không mong muốn trong hộp thư đến của mình."
-
"The company was fined for sending unsolicited messages to thousands of customers."
"Công ty bị phạt vì gửi tin nhắn không mong muốn đến hàng nghìn khách hàng."
-
"Many email providers have filters to block unsolicited messages."
"Nhiều nhà cung cấp email có bộ lọc để chặn các tin nhắn không mong muốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsolicited message'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: message
- Adjective: unsolicited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsolicited message'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ các tin nhắn quảng cáo, thư rác (spam) hoặc các thông điệp không mong muốn khác. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự phiền toái và xâm phạm quyền riêng tư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsolicited message'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had received an unsolicited message earlier that day.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhận được một tin nhắn không mong muốn vào đầu ngày hôm đó. |
| Phủ định |
He told me that he did not send any unsolicited messages.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không gửi bất kỳ tin nhắn không mong muốn nào. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever received unsolicited messages.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã bao giờ nhận được tin nhắn không mong muốn hay chưa. |