(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stainless
B2

stainless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không gỉ chống gỉ thép không gỉ (khi nói về thép)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stainless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị ố, không bị bẩn; đặc biệt (về kim loại) chống gỉ, không ăn mòn.

Definition (English Meaning)

Not staining or becoming stained; especially (of metal) rust-resistant, noncorrosive.

Ví dụ Thực tế với 'Stainless'

  • "The kitchen is equipped with stainless steel appliances."

    "Nhà bếp được trang bị các thiết bị bằng thép không gỉ."

  • "Stainless steel is widely used in cookware."

    "Thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong đồ dùng nấu bếp."

  • "The watch has a stainless steel case."

    "Đồng hồ có vỏ bằng thép không gỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stainless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: stainless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

steel(thép)
metal(kim loại)
alloy(hợp kim)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Stainless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "stainless" thường được dùng để mô tả các vật liệu, đặc biệt là kim loại, có khả năng chống lại các tác nhân gây ố màu, gỉ sét hoặc ăn mòn. Thường gặp nhất là "stainless steel" (thép không gỉ), một hợp kim của sắt có chứa crom giúp bảo vệ khỏi sự oxy hóa. Khác với các kim loại thông thường dễ bị gỉ khi tiếp xúc với nước và không khí, vật liệu "stainless" giữ được vẻ ngoài sáng bóng và không bị suy giảm chất lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stainless'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new kitchen sink is stainless steel.
Bồn rửa nhà bếp mới được làm bằng thép không gỉ.
Phủ định
This cheap cutlery is not stainless.
Bộ dao kéo rẻ tiền này không phải là loại không gỉ.
Nghi vấn
Why is stainless steel so popular in kitchenware?
Tại sao thép không gỉ lại phổ biến trong đồ dùng nhà bếp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)