stainless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stainless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị ố, không bị bẩn; đặc biệt (về kim loại) chống gỉ, không ăn mòn.
Definition (English Meaning)
Not staining or becoming stained; especially (of metal) rust-resistant, noncorrosive.
Ví dụ Thực tế với 'Stainless'
-
"The kitchen is equipped with stainless steel appliances."
"Nhà bếp được trang bị các thiết bị bằng thép không gỉ."
-
"Stainless steel is widely used in cookware."
"Thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong đồ dùng nấu bếp."
-
"The watch has a stainless steel case."
"Đồng hồ có vỏ bằng thép không gỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stainless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: stainless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stainless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "stainless" thường được dùng để mô tả các vật liệu, đặc biệt là kim loại, có khả năng chống lại các tác nhân gây ố màu, gỉ sét hoặc ăn mòn. Thường gặp nhất là "stainless steel" (thép không gỉ), một hợp kim của sắt có chứa crom giúp bảo vệ khỏi sự oxy hóa. Khác với các kim loại thông thường dễ bị gỉ khi tiếp xúc với nước và không khí, vật liệu "stainless" giữ được vẻ ngoài sáng bóng và không bị suy giảm chất lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stainless'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new kitchen sink is stainless steel.
|
Bồn rửa nhà bếp mới được làm bằng thép không gỉ. |
| Phủ định |
This cheap cutlery is not stainless.
|
Bộ dao kéo rẻ tiền này không phải là loại không gỉ. |
| Nghi vấn |
Why is stainless steel so popular in kitchenware?
|
Tại sao thép không gỉ lại phổ biến trong đồ dùng nhà bếp? |