unsworn declaration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsworn declaration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuyên bố hoặc khẳng định chính thức được đưa ra mà không cần tuyên thệ.
Definition (English Meaning)
A formal statement or assertion made without having taken an oath.
Ví dụ Thực tế với 'Unsworn declaration'
-
"He submitted an unsworn declaration to the court outlining his financial situation."
"Anh ấy đã nộp một bản khai không tuyên thệ cho tòa án, phác thảo tình hình tài chính của mình."
-
"The witness provided an unsworn declaration because she was unable to swear an oath due to religious reasons."
"Nhân chứng đã cung cấp một bản khai không tuyên thệ vì cô ấy không thể tuyên thệ do lý do tôn giáo."
-
"In some jurisdictions, an unsworn declaration can carry the same legal weight as a sworn statement."
"Ở một số khu vực pháp lý, một bản khai không tuyên thệ có thể có giá trị pháp lý tương đương với một lời khai có tuyên thệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsworn declaration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: declaration
- Adjective: unsworn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsworn declaration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, nơi một người đưa ra một tuyên bố chính thức, nhưng tuyên bố này không được chứng thực bằng lời tuyên thệ trước một quan chức có thẩm quyền. Việc sử dụng 'unsworn declaration' có thể hợp lệ thay thế cho một lời tuyên thệ đã tuyên thệ trong một số trường hợp nhất định, tùy thuộc vào luật pháp địa phương và các quy định của tòa án.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ nội dung của bản tuyên bố (ví dụ: unsworn declaration of assets). 'in' thường được dùng để chỉ ngữ cảnh mà bản tuyên bố được sử dụng (ví dụ: used in unsworn declaration in court).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsworn declaration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.