affirmation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affirmation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khẳng định; lời khẳng định; sự xác nhận; sự quả quyết.
Definition (English Meaning)
The act of affirming or the state of being affirmed; a positive assertion.
Ví dụ Thực tế với 'Affirmation'
-
"His constant affirmations of support helped her through the difficult time."
"Những lời khẳng định hỗ trợ liên tục của anh ấy đã giúp cô ấy vượt qua thời gian khó khăn."
-
"She repeats her daily affirmations every morning."
"Cô ấy lặp lại những lời khẳng định hàng ngày vào mỗi buổi sáng."
-
"The power of positive affirmation should not be underestimated."
"Sức mạnh của sự khẳng định tích cực không nên bị đánh giá thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affirmation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: affirmation
- Verb: affirm
- Adjective: affirmative
- Adverb: affirmatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affirmation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực tâm lý học và phát triển bản thân, 'affirmation' thường được dùng để chỉ những câu nói tích cực, được lặp đi lặp lại nhằm củng cố niềm tin và thái độ tích cực. Nó khác với 'confirmation' (sự xác nhận) ở chỗ 'affirmation' mang tính chủ động, tự tạo ra niềm tin, trong khi 'confirmation' xác nhận một điều đã có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Affirmation of something' có nghĩa là sự khẳng định, xác nhận một điều gì đó. 'Affirmation about something' mang ý nghĩa một lời khẳng định, một tuyên bố về một điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affirmation'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company president responded affirmatively: he approved the new budget.
|
Vị chủ tịch công ty đã trả lời một cách khẳng định: ông ấy đã phê duyệt ngân sách mới. |
| Phủ định |
He did not offer an affirmation: he simply nodded in agreement.
|
Anh ấy đã không đưa ra một lời khẳng định: anh ấy chỉ đơn giản gật đầu đồng ý. |
| Nghi vấn |
Is this statement an affirmation of your commitment: do you fully support our project?
|
Đây có phải là một lời khẳng định về cam kết của bạn không: bạn có hoàn toàn ủng hộ dự án của chúng tôi không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her constant affirmations boosted her confidence.
|
Những lời khẳng định liên tục của cô ấy đã tăng cường sự tự tin của cô ấy. |
| Phủ định |
Didn't he affirm that the contract was valid?
|
Có phải anh ấy đã không khẳng định rằng hợp đồng có hiệu lực không? |
| Nghi vấn |
Is his response an affirmative one?
|
Có phải phản hồi của anh ấy là một phản hồi khẳng định không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be affirming its commitment to sustainability during the upcoming conference.
|
Công ty sẽ khẳng định cam kết của mình đối với sự bền vững trong hội nghị sắp tới. |
| Phủ định |
She won't be affirming his statement, as she disagrees with his views.
|
Cô ấy sẽ không khẳng định tuyên bố của anh ấy, vì cô ấy không đồng ý với quan điểm của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will they be affirmatively responding to the proposal by the end of the week?
|
Liệu họ có phản hồi tích cực đối với đề xuất vào cuối tuần này không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is affirmatively responding to the customer's complaints.
|
Công ty đang phản hồi một cách khẳng định đối với những khiếu nại của khách hàng. |
| Phủ định |
I am not affirming his decision to quit the job.
|
Tôi không ủng hộ quyết định bỏ việc của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Are they making an affirmation about the benefits of exercise?
|
Họ có đang đưa ra một khẳng định về lợi ích của việc tập thể dục không? |