(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsympathetic
B2

unsympathetic

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu cảm thông không cảm thông vô cảm lạnh lùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsympathetic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu sự cảm thông; không cảm thấy hoặc thể hiện sự cảm thông; không hiểu hoặc chia sẻ cảm xúc của người khác.

Definition (English Meaning)

Lacking in sympathy; not feeling or showing sympathy; not understanding or sharing the feelings of others.

Ví dụ Thực tế với 'Unsympathetic'

  • "She was unsympathetic to my problems and offered no help."

    "Cô ấy không cảm thông với những vấn đề của tôi và không đưa ra sự giúp đỡ nào."

  • "The bank was unsympathetic to our request for a loan."

    "Ngân hàng không cảm thông với yêu cầu vay vốn của chúng tôi."

  • "The teacher was unsympathetic when I explained why I hadn't done my homework."

    "Giáo viên không cảm thông khi tôi giải thích lý do tôi chưa làm bài tập về nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsympathetic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Unsympathetic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsympathetic' thường được dùng để mô tả người không thấu hiểu hoặc không quan tâm đến nỗi đau hoặc khó khăn của người khác. Nó mang sắc thái tiêu cực hơn so với 'indifferent' (thờ ơ) vì 'unsympathetic' ngụ ý một sự thiếu hụt chủ động trong việc cảm thông, thay vì chỉ đơn giản là thiếu quan tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards with

– 'unsympathetic to someone/something': không cảm thông với ai/điều gì đó (ví dụ: 'He was unsympathetic to her plight').
– 'unsympathetic towards someone/something': tương tự như trên (ví dụ: 'She felt unsympathetic towards his complaints').
– 'unsympathetic with someone': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để diễn tả sự không đồng tình hoặc không hòa hợp về mặt cảm xúc (ví dụ: 'I am unsympathetic with his views on this matter').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsympathetic'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to be unsympathetic to his complaints.
Cô ấy sẽ không thông cảm với những lời phàn nàn của anh ta.
Phủ định
They are not going to react unsympathetically, I hope.
Tôi hy vọng họ sẽ không phản ứng một cách thiếu thiện cảm.
Nghi vấn
Is he going to be unsympathetic when she tells him the truth?
Anh ấy có tỏ ra không thông cảm khi cô ấy nói sự thật cho anh ấy biết không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be acting unsympathetically towards his colleagues if he continues to ignore their requests.
Anh ấy sẽ hành xử một cách thiếu cảm thông đối với đồng nghiệp nếu anh ấy tiếp tục phớt lờ yêu cầu của họ.
Phủ định
They won't be being unsympathetic when you explain your difficult situation to them.
Họ sẽ không tỏ ra thiếu cảm thông khi bạn giải thích tình huống khó khăn của bạn cho họ.
Nghi vấn
Will she be appearing unsympathetic if she doesn't offer help?
Liệu cô ấy có tỏ ra thiếu cảm thông nếu cô ấy không đề nghị giúp đỡ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)