(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untested
B2

untested

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa được kiểm tra chưa được thử nghiệm chưa được chứng minh còn mới chưa qua sử dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untested'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được kiểm tra hoặc chứng minh.

Definition (English Meaning)

Not yet tested or proven.

Ví dụ Thực tế với 'Untested'

  • "The new drug is still untested on humans."

    "Loại thuốc mới vẫn chưa được thử nghiệm trên người."

  • "The untested software may contain bugs."

    "Phần mềm chưa được kiểm tra có thể chứa lỗi."

  • "The untested theory needs more research."

    "Lý thuyết chưa được kiểm chứng cần nghiên cứu thêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untested'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: untested
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Untested'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Describes something that has not been subjected to a test, trial, or experiment to determine its quality, performance, or reliability. It implies a lack of evidence regarding its effectiveness or safety. Often used in contexts related to technology, medicine, or new products.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untested'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)