unproven
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unproven'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được chứng minh là đúng hoặc chính xác.
Definition (English Meaning)
Not demonstrated to be true or correct.
Ví dụ Thực tế với 'Unproven'
-
"The benefits of this treatment are still unproven."
"Lợi ích của phương pháp điều trị này vẫn chưa được chứng minh."
-
"The existence of extraterrestrial life remains unproven."
"Sự tồn tại của sự sống ngoài Trái Đất vẫn chưa được chứng minh."
-
"The effectiveness of the drug is unproven in humans."
"Hiệu quả của loại thuốc này chưa được chứng minh trên người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unproven'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unproven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unproven'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unproven' thường được sử dụng để mô tả các giả thuyết, lý thuyết, hoặc tuyên bố mà tính xác thực của chúng chưa được thiết lập thông qua bằng chứng hoặc thí nghiệm. Nó mang ý nghĩa trung lập hơn so với 'false' (sai) hoặc 'incorrect' (không chính xác), vì nó chỉ đơn giản là chỉ ra rằng sự thật hay tính đúng đắn chưa được xác nhận. So sánh với 'disproven' (bác bỏ), có nghĩa là đã có bằng chứng cho thấy điều gì đó là sai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unproven'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.