(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unproven
B2

unproven

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chưa được chứng minh chưa có bằng chứng xác thực còn bỏ ngỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unproven'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được chứng minh là đúng hoặc chính xác.

Definition (English Meaning)

Not demonstrated to be true or correct.

Ví dụ Thực tế với 'Unproven'

  • "The benefits of this treatment are still unproven."

    "Lợi ích của phương pháp điều trị này vẫn chưa được chứng minh."

  • "The existence of extraterrestrial life remains unproven."

    "Sự tồn tại của sự sống ngoài Trái Đất vẫn chưa được chứng minh."

  • "The effectiveness of the drug is unproven in humans."

    "Hiệu quả của loại thuốc này chưa được chứng minh trên người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unproven'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unproven
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unproven'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unproven' thường được sử dụng để mô tả các giả thuyết, lý thuyết, hoặc tuyên bố mà tính xác thực của chúng chưa được thiết lập thông qua bằng chứng hoặc thí nghiệm. Nó mang ý nghĩa trung lập hơn so với 'false' (sai) hoặc 'incorrect' (không chính xác), vì nó chỉ đơn giản là chỉ ra rằng sự thật hay tính đúng đắn chưa được xác nhận. So sánh với 'disproven' (bác bỏ), có nghĩa là đã có bằng chứng cho thấy điều gì đó là sai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unproven'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)