(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untreated sludge
C1

untreated sludge

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bùn thải chưa xử lý bùn cặn chưa xử lý cặn bã chưa xử lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untreated sludge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa qua bất kỳ quá trình xử lý nào để làm sạch, tinh chế hoặc khử độc.

Definition (English Meaning)

Not subjected to any process to purify, clean, or refine.

Ví dụ Thực tế với 'Untreated sludge'

  • "The untreated wastewater was discharged directly into the river."

    "Nước thải chưa qua xử lý đã được xả trực tiếp ra sông."

  • "The environmental agency fined the company for discharging untreated sludge into the river."

    "Cơ quan môi trường đã phạt công ty vì xả bùn thải chưa qua xử lý ra sông."

  • "The study examined the impact of untreated sludge on soil quality."

    "Nghiên cứu đã xem xét tác động của bùn thải chưa qua xử lý đến chất lượng đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untreated sludge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sludge
  • Adjective: untreated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

raw sewage(nước thải thô)
untreated wastewater(nước thải chưa xử lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

treated sludge(bùn thải đã xử lý)

Từ liên quan (Related Words)

sewage(nước thải sinh hoạt)
effluent(nước thải)
sediment(cặn lắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Untreated sludge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'untreated' mang nghĩa là chưa được xử lý, còn ở trạng thái tự nhiên hoặc ban đầu. Trong ngữ cảnh 'untreated sludge', nó nhấn mạnh rằng chất thải chưa trải qua quá trình làm sạch hoặc loại bỏ các chất độc hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untreated sludge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)