untreated sludge
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untreated sludge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa qua bất kỳ quá trình xử lý nào để làm sạch, tinh chế hoặc khử độc.
Definition (English Meaning)
Not subjected to any process to purify, clean, or refine.
Ví dụ Thực tế với 'Untreated sludge'
-
"The untreated wastewater was discharged directly into the river."
"Nước thải chưa qua xử lý đã được xả trực tiếp ra sông."
-
"The environmental agency fined the company for discharging untreated sludge into the river."
"Cơ quan môi trường đã phạt công ty vì xả bùn thải chưa qua xử lý ra sông."
-
"The study examined the impact of untreated sludge on soil quality."
"Nghiên cứu đã xem xét tác động của bùn thải chưa qua xử lý đến chất lượng đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untreated sludge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sludge
- Adjective: untreated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untreated sludge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'untreated' mang nghĩa là chưa được xử lý, còn ở trạng thái tự nhiên hoặc ban đầu. Trong ngữ cảnh 'untreated sludge', nó nhấn mạnh rằng chất thải chưa trải qua quá trình làm sạch hoặc loại bỏ các chất độc hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untreated sludge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.