unventilated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unventilated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có không khí tươi lưu thông; thiếu thông gió.
Definition (English Meaning)
Not having fresh air circulated; lacking ventilation.
Ví dụ Thực tế với 'Unventilated'
-
"The basement was dark and unventilated."
"Tầng hầm tối tăm và không có thông gió."
-
"An unventilated room can quickly become uncomfortable."
"Một căn phòng không thông gió có thể nhanh chóng trở nên khó chịu."
-
"Working in an unventilated mine can be dangerous."
"Làm việc trong một mỏ không thông gió có thể nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unventilated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unventilated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unventilated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unventilated' thường dùng để mô tả các không gian kín, bí, nơi không có sự lưu thông không khí tự nhiên hoặc nhân tạo. Nó nhấn mạnh sự ngột ngạt và có thể gây khó chịu hoặc nguy hiểm về sức khỏe. Khác với 'stuffy' (ngột ngạt) thường chỉ cảm giác khó chịu thoáng qua, 'unventilated' chỉ tình trạng thiếu thông gió một cách khách quan và kéo dài hơn. So với 'airless' (không có không khí), 'unventilated' nhấn mạnh việc không có sự lưu thông không khí hơn là sự vắng mặt hoàn toàn của không khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unventilated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.