(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unventilated
B2

unventilated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thông gió thiếu thông gió không khí không lưu thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unventilated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có không khí tươi lưu thông; thiếu thông gió.

Definition (English Meaning)

Not having fresh air circulated; lacking ventilation.

Ví dụ Thực tế với 'Unventilated'

  • "The basement was dark and unventilated."

    "Tầng hầm tối tăm và không có thông gió."

  • "An unventilated room can quickly become uncomfortable."

    "Một căn phòng không thông gió có thể nhanh chóng trở nên khó chịu."

  • "Working in an unventilated mine can be dangerous."

    "Làm việc trong một mỏ không thông gió có thể nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unventilated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unventilated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ventilated(thông thoáng)
airy(thoáng đãng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Kỹ thuật Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Unventilated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unventilated' thường dùng để mô tả các không gian kín, bí, nơi không có sự lưu thông không khí tự nhiên hoặc nhân tạo. Nó nhấn mạnh sự ngột ngạt và có thể gây khó chịu hoặc nguy hiểm về sức khỏe. Khác với 'stuffy' (ngột ngạt) thường chỉ cảm giác khó chịu thoáng qua, 'unventilated' chỉ tình trạng thiếu thông gió một cách khách quan và kéo dài hơn. So với 'airless' (không có không khí), 'unventilated' nhấn mạnh việc không có sự lưu thông không khí hơn là sự vắng mặt hoàn toàn của không khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unventilated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)