ventilated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ventilated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thông gió; có không khí lưu thông tự do.
Ví dụ Thực tế với 'Ventilated'
-
"The new office building is well-ventilated to ensure employee comfort."
"Tòa nhà văn phòng mới được thông gió tốt để đảm bảo sự thoải mái cho nhân viên."
-
"Ventilated clothing is ideal for hot weather."
"Quần áo thông thoáng rất lý tưởng cho thời tiết nóng."
-
"The patient was placed in a well-ventilated room."
"Bệnh nhân được đặt trong một căn phòng thông gió tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ventilated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ventilate
- Adjective: ventilated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ventilated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'ventilated' mô tả một không gian hoặc đối tượng có hệ thống thông gió tốt, giúp không khí lưu thông, tránh tình trạng bí bách, ẩm mốc. Thường dùng để chỉ phòng ốc, tòa nhà, quần áo, hoặc các thiết bị có thiết kế giúp thông thoáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Ventilated with’: chỉ rõ phương tiện hoặc yếu tố giúp thông gió (ví dụ: ventilated with fans).
‘Ventilated by’: nhấn mạnh tác nhân chủ động thực hiện việc thông gió (ví dụ: ventilated by natural air flow).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ventilated'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It's important to ventilate the room regularly.
|
Việc thông gió phòng thường xuyên là rất quan trọng. |
| Phủ định |
They decided not to ventilate the attic during the winter.
|
Họ quyết định không thông gió gác mái trong suốt mùa đông. |
| Nghi vấn |
Why do we need to ventilate the greenhouse?
|
Tại sao chúng ta cần thông gió nhà kính? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's ventilated warehouse ensured the products stayed fresh.
|
Nhà kho thông gió của công ty đảm bảo sản phẩm luôn tươi ngon. |
| Phủ định |
The building's unventilated section wasn't up to code.
|
Khu vực không thông gió của tòa nhà không đạt tiêu chuẩn. |
| Nghi vấn |
Was the customer's ventilated room comfortable enough for the summer?
|
Phòng thông gió của khách hàng có đủ thoải mái cho mùa hè không? |