stuffy
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stuffy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngột ngạt, thiếu không khí trong lành; thông gió kém.
Definition (English Meaning)
Lacking fresh air; poorly ventilated.
Ví dụ Thực tế với 'Stuffy'
-
"The room was hot and stuffy."
"Căn phòng nóng và ngột ngạt."
-
"The air in the library was so stuffy that I felt like I couldn't breathe."
"Không khí trong thư viện ngột ngạt đến nỗi tôi cảm thấy như không thở được."
-
"He comes across as being very stuffy and formal."
"Anh ấy có vẻ rất bảo thủ và trang trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stuffy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: stuffy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stuffy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả một căn phòng hoặc không gian kín không có đủ luồng không khí. Nó gợi ý cảm giác khó chịu và có thể gây khó thở. Khác với 'stale' (ôi, cũ) là ám chỉ không khí đã lâu không được thay mới, 'stuffy' tập trung vào sự thiếu lưu thông không khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stuffy'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the room had not been so stuffy, I would have stayed longer at the party.
|
Nếu căn phòng không ngột ngạt như vậy, tôi đã ở lại bữa tiệc lâu hơn. |
| Phủ định |
If I hadn't felt so stuffy after the meal, I wouldn't have needed to open the window.
|
Nếu tôi không cảm thấy khó chịu sau bữa ăn, tôi đã không cần mở cửa sổ. |
| Nghi vấn |
Would you have felt so stuffy if you hadn't eaten so much?
|
Bạn có cảm thấy khó chịu như vậy nếu bạn không ăn quá nhiều không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The room is going to be stuffy if we don't open a window.
|
Căn phòng sẽ ngột ngạt nếu chúng ta không mở cửa sổ. |
| Phủ định |
The meeting isn't going to be stuffy this year; we're encouraging more open discussion.
|
Cuộc họp năm nay sẽ không gò bó; chúng tôi khuyến khích thảo luận cởi mở hơn. |
| Nghi vấn |
Is the lecture going to be stuffy and boring, or will it be engaging?
|
Bài giảng sẽ nhàm chán và tẻ nhạt hay sẽ hấp dẫn? |