(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stuffy
B2

stuffy

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ngột ngạt bảo thủ lạc hậu nghẹt mũi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stuffy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngột ngạt, thiếu không khí trong lành; thông gió kém.

Definition (English Meaning)

Lacking fresh air; poorly ventilated.

Ví dụ Thực tế với 'Stuffy'

  • "The room was hot and stuffy."

    "Căn phòng nóng và ngột ngạt."

  • "The air in the library was so stuffy that I felt like I couldn't breathe."

    "Không khí trong thư viện ngột ngạt đến nỗi tôi cảm thấy như không thở được."

  • "He comes across as being very stuffy and formal."

    "Anh ấy có vẻ rất bảo thủ và trang trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stuffy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: stuffy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

airy(thoáng đãng)
fresh(trong lành)
modern(hiện đại)
liberal(tự do, phóng khoáng)

Từ liên quan (Related Words)

humid(ẩm ướt)
stuffy nose(nghẹt mũi)
old-fashioned(lỗi thời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Stuffy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả một căn phòng hoặc không gian kín không có đủ luồng không khí. Nó gợi ý cảm giác khó chịu và có thể gây khó thở. Khác với 'stale' (ôi, cũ) là ám chỉ không khí đã lâu không được thay mới, 'stuffy' tập trung vào sự thiếu lưu thông không khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stuffy'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the room had not been so stuffy, I would have stayed longer at the party.
Nếu căn phòng không ngột ngạt như vậy, tôi đã ở lại bữa tiệc lâu hơn.
Phủ định
If I hadn't felt so stuffy after the meal, I wouldn't have needed to open the window.
Nếu tôi không cảm thấy khó chịu sau bữa ăn, tôi đã không cần mở cửa sổ.
Nghi vấn
Would you have felt so stuffy if you hadn't eaten so much?
Bạn có cảm thấy khó chịu như vậy nếu bạn không ăn quá nhiều không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The room is going to be stuffy if we don't open a window.
Căn phòng sẽ ngột ngạt nếu chúng ta không mở cửa sổ.
Phủ định
The meeting isn't going to be stuffy this year; we're encouraging more open discussion.
Cuộc họp năm nay sẽ không gò bó; chúng tôi khuyến khích thảo luận cởi mở hơn.
Nghi vấn
Is the lecture going to be stuffy and boring, or will it be engaging?
Bài giảng sẽ nhàm chán và tẻ nhạt hay sẽ hấp dẫn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)