(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unwilling
B1

unwilling

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không sẵn lòng không muốn miễn cưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwilling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không sẵn lòng hoặc không muốn làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Not willing or not wanting to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Unwilling'

  • "She was unwilling to discuss the matter."

    "Cô ấy không sẵn lòng thảo luận về vấn đề này."

  • "The government seems unwilling to take decisive action."

    "Chính phủ dường như không sẵn lòng thực hiện hành động quyết đoán."

  • "He was unwilling to admit his mistake."

    "Anh ấy không sẵn lòng thừa nhận sai lầm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unwilling'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unwilling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unwilling' diễn tả sự thiếu sẵn lòng, miễn cưỡng hoặc không có ý định thực hiện một hành động nào đó. Nó thường mang sắc thái nhẹ hơn so với 'reluctant' (miễn cưỡng, bất đắc dĩ), mặc dù cả hai đều chỉ sự thiếu thiện chí. 'Unwilling' đơn giản chỉ là không muốn, trong khi 'reluctant' có thể bao hàm sự phản đối hoặc kháng cự mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Unwilling to' được sử dụng để chỉ sự không sẵn lòng thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ: 'He was unwilling to help.' (Anh ấy không sẵn lòng giúp đỡ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwilling'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he was unwilling to admit it, he enjoyed the surprise party.
Mặc dù không sẵn lòng thừa nhận, anh ấy vẫn thích bữa tiệc bất ngờ.
Phủ định
Because she was unwilling to compromise, the negotiations failed.
Bởi vì cô ấy không sẵn lòng thỏa hiệp, các cuộc đàm phán đã thất bại.
Nghi vấn
If you are unwilling to help, who will complete the task?
Nếu bạn không sẵn lòng giúp đỡ, ai sẽ hoàn thành nhiệm vụ?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student, who was unwilling to participate, remained silent during the class discussion.
Học sinh đó, người không sẵn lòng tham gia, vẫn im lặng trong suốt buổi thảo luận trên lớp.
Phủ định
The employee who reluctantly accepted the task wasn't unwilling to help, but rather felt overwhelmed by the workload.
Người nhân viên miễn cưỡng chấp nhận nhiệm vụ không phải là không sẵn lòng giúp đỡ, mà là cảm thấy choáng ngợp bởi khối lượng công việc.
Nghi vấn
Is the volunteer, who is unwilling to commit long-term, still a valuable asset to the organization?
Liệu tình nguyện viên đó, người không sẵn lòng cam kết dài hạn, vẫn là một tài sản quý giá cho tổ chức?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Unwilling to compromise, he stubbornly refused any alternative, and the negotiations stalled.
Không sẵn lòng thỏa hiệp, anh ta ngoan cố từ chối mọi phương án thay thế, và các cuộc đàm phán đình trệ.
Phủ định
Despite her reluctance, she didn't act unwillingly, and she diligently completed the assigned task.
Mặc dù miễn cưỡng, cô ấy không hành động một cách không sẵn lòng, và cô ấy siêng năng hoàn thành nhiệm vụ được giao.
Nghi vấn
John, unwilling to admit his mistake, will he apologize, or will he continue to argue?
John, không sẵn lòng thừa nhận sai lầm của mình, liệu anh ấy có xin lỗi, hay anh ấy sẽ tiếp tục tranh cãi?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was unwilling to admit her mistake.
Cô ấy không sẵn lòng thừa nhận sai lầm của mình.
Phủ định
They were not unwilling to help us with the project.
Họ không phải là không sẵn lòng giúp chúng tôi với dự án.
Nghi vấn
Was he unwilling to attend the meeting?
Có phải anh ấy không sẵn lòng tham dự cuộc họp không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was unwillingly helping her mother with the chores.
Cô ấy miễn cưỡng giúp mẹ làm việc nhà.
Phủ định
They were not unwilling to participate in the project, they just needed more information.
Họ không phải là không sẵn lòng tham gia dự án, họ chỉ cần thêm thông tin.
Nghi vấn
Were you unwilling to share your notes with him?
Bạn có miễn cưỡng chia sẻ ghi chú của bạn với anh ấy không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is unwilling to help with the project.
Cô ấy không sẵn lòng giúp đỡ dự án.
Phủ định
He does not unwillingly accept the task.
Anh ấy không miễn cưỡng chấp nhận nhiệm vụ.
Nghi vấn
Are they unwilling to negotiate?
Họ có không sẵn lòng đàm phán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)