(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ higher-level
C1

higher-level

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

cấp cao hơn trình độ cao hơn cao cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Higher-level'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cao cấp hơn, phức tạp hơn, trừu tượng hơn; liên quan đến một cấp độ cao hơn hoặc quan trọng hơn.

Definition (English Meaning)

More advanced, complex, or abstract; relating to a more advanced or important level.

Ví dụ Thực tế với 'Higher-level'

  • "This course requires higher-level thinking skills."

    "Khóa học này đòi hỏi các kỹ năng tư duy cấp cao hơn."

  • "The software uses higher-level encryption for data security."

    "Phần mềm sử dụng mã hóa cấp cao hơn để bảo mật dữ liệu."

  • "Higher-level management is responsible for strategic planning."

    "Ban quản lý cấp cao hơn chịu trách nhiệm về lập kế hoạch chiến lược."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Higher-level'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: higher-level
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

basic(cơ bản)
lower-level(cấp thấp hơn)

Từ liên quan (Related Words)

strategic(chiến lược)
complex(phức tạp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Higher-level'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các khái niệm, kỹ năng, hoặc hệ thống có độ phức tạp và chuyên sâu cao hơn so với những thứ thông thường. Nhấn mạnh sự vượt trội về trình độ, kỹ năng hoặc chức năng so với mức cơ bản hoặc trung bình. Khác với 'advanced' ở chỗ nó nhấn mạnh thứ bậc và cấp độ hơn là chỉ mức độ thành thạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', nó thường mô tả ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà khái niệm 'higher-level' tồn tại. Ví dụ: 'higher-level thinking in mathematics'. Khi sử dụng 'of', nó thường mô tả tính chất 'cao cấp' của một cái gì đó. Ví dụ: 'higher-level management of the company'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Higher-level'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)