higher-level
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Higher-level'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cao cấp hơn, phức tạp hơn, trừu tượng hơn; liên quan đến một cấp độ cao hơn hoặc quan trọng hơn.
Definition (English Meaning)
More advanced, complex, or abstract; relating to a more advanced or important level.
Ví dụ Thực tế với 'Higher-level'
-
"This course requires higher-level thinking skills."
"Khóa học này đòi hỏi các kỹ năng tư duy cấp cao hơn."
-
"The software uses higher-level encryption for data security."
"Phần mềm sử dụng mã hóa cấp cao hơn để bảo mật dữ liệu."
-
"Higher-level management is responsible for strategic planning."
"Ban quản lý cấp cao hơn chịu trách nhiệm về lập kế hoạch chiến lược."
Từ loại & Từ liên quan của 'Higher-level'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: higher-level
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Higher-level'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các khái niệm, kỹ năng, hoặc hệ thống có độ phức tạp và chuyên sâu cao hơn so với những thứ thông thường. Nhấn mạnh sự vượt trội về trình độ, kỹ năng hoặc chức năng so với mức cơ bản hoặc trung bình. Khác với 'advanced' ở chỗ nó nhấn mạnh thứ bậc và cấp độ hơn là chỉ mức độ thành thạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường mô tả ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà khái niệm 'higher-level' tồn tại. Ví dụ: 'higher-level thinking in mathematics'. Khi sử dụng 'of', nó thường mô tả tính chất 'cao cấp' của một cái gì đó. Ví dụ: 'higher-level management of the company'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Higher-level'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.