urban development
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tăng trưởng, mở rộng và thay đổi trong các thành phố và thị trấn, bao gồm việc xây dựng các tòa nhà, cơ sở hạ tầng và các tiện ích khác để đáp ứng nhu cầu của dân số và nền kinh tế đang phát triển.
Definition (English Meaning)
The process of growth, expansion, and change within cities and towns, involving the construction of buildings, infrastructure, and other facilities to meet the needs of a growing population and economy.
Ví dụ Thực tế với 'Urban development'
-
"Sustainable urban development is crucial for the future of our planet."
"Phát triển đô thị bền vững là rất quan trọng cho tương lai của hành tinh chúng ta."
-
"The government has invested heavily in urban development projects."
"Chính phủ đã đầu tư mạnh vào các dự án phát triển đô thị."
-
"Uncontrolled urban development can lead to environmental problems."
"Phát triển đô thị không kiểm soát có thể dẫn đến các vấn đề môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urban development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urban development
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urban development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường liên quan đến quy hoạch, chính sách của chính phủ, đầu tư và tác động đến môi trường và xã hội. Khác với 'city planning', 'urban development' nhấn mạnh vào quá trình thực tế biến đổi không gian đô thị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Urban development *in* a specific city. of: Aspects *of* urban development. for: Plans *for* urban development.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban development'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are planning extensive urban development in the city center.
|
Họ đang lên kế hoạch phát triển đô thị rộng rãi ở trung tâm thành phố. |
| Phủ định |
It is not our responsibility to manage urban development in that area.
|
Không phải trách nhiệm của chúng tôi để quản lý sự phát triển đô thị ở khu vực đó. |
| Nghi vấn |
Whose vision is guiding the urban development project?
|
Tầm nhìn của ai đang định hướng dự án phát triển đô thị? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new bridge is completed, the city planners will have been implementing urban development projects for over a decade.
|
Vào thời điểm cây cầu mới hoàn thành, các nhà quy hoạch thành phố sẽ đã và đang thực hiện các dự án phát triển đô thị trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
The residents won't have been seeing significant improvements in urban development until the new regulations are fully enforced.
|
Cư dân sẽ không thấy những cải thiện đáng kể trong phát triển đô thị cho đến khi các quy định mới được thực thi đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Will the government have been investing heavily in urban development programs by the end of this year?
|
Liệu chính phủ sẽ đã và đang đầu tư mạnh vào các chương trình phát triển đô thị vào cuối năm nay? |